Từ tiếng Pháp "lactosérum" là một danh từ giống đực, được dịch sang tiếng Việt là "sữa whey" hoặc "dịch whey". Đây là phần lỏng của sữa được tách ra khi sản xuất phô mai hoặc khi sữa được làm đông lại. Lactosérum có chứa nhiều protein, vitamin và khoáng chất, và thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, đặc biệt trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng và thể thao.
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau
Sử dụng trong dinh dưỡng:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Lait (sữa): Từ này chỉ chung về sữa, bao gồm cả sữa tươi, sữa đặc, và các loại sữa khác.
Protéines de lactosérum: (Protein whey): Đây là cách gọi các loại protein được chiết xuất từ lactosérum, thường được sử dụng trong thực phẩm bổ sung cho thể hình.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan
Sérum de lait: (Dịch sữa): Một cách gọi khác cho lactosérum, nhưng ít phổ biến hơn.
Sérum de protéines: (Sữa protein): Thường được dùng để chỉ sản phẩm bổ sung dinh dưỡng có chứa protein whey.
Lưu ý về biến thể