Characters remaining: 500/500
Translation

lactosérum

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "lactosérum" là một danh từ giống đực, được dịch sang tiếng Việt là "sữa whey" hoặc "dịch whey". Đâyphần lỏng của sữa được tách ra khi sản xuất phô mai hoặc khi sữa được làm đông lại. Lactosérum chứa nhiều protein, vitamin khoáng chất, thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, đặc biệt trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng thể thao.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  1. Sử dụng trong ẩm thực:

    • "Le lactosérum est utilisé dans la fabrication de certains fromages." (Sữa whey được sử dụng trong việc sản xuất một số loại phô mai.)
  2. Sử dụng trong dinh dưỡng:

    • "Beaucoup de sportifs consomment du lactosérum pour améliorer leur récupération." (Nhiều vận động viên tiêu thụ sữa whey để cải thiện quá trình phục hồi của họ.)
  3. Sử dụng trong mỹ phẩm:

    • "On trouve du lactosérum dans certaines crèmes hydratantes." (Chúng ta tìm thấy sữa whey trong một số loại kem dưỡng ẩm.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Lait (sữa): Từ này chỉ chung về sữa, bao gồm cả sữa tươi, sữa đặc, các loại sữa khác.
  • Protéines de lactosérum: (Protein whey): Đâycách gọi các loại protein được chiết xuất từ lactosérum, thường được sử dụng trong thực phẩm bổ sung cho thể hình.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Sérum de lait: (Dịch sữa): Một cách gọi khác cho lactosérum, nhưng ít phổ biến hơn.
  • Sérum de protéines: (Sữa protein): Thường được dùng để chỉ sản phẩm bổ sung dinh dưỡng chứa protein whey.
Lưu ý về biến thể
  • Từ "lactosérum" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng cần chú ý rằng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến dinh dưỡng, thể thao thực phẩm.
danh từ giống đực
  1. nước sữa

Comments and discussion on the word "lactosérum"