Characters remaining: 500/500
Translation

ladies-in-waiting

/'leidiin'weitiɳ/ Cách viết khác : (maid-in-waiting) /'meidin'weitiɳ/
Academic
Friendly

Từ "ladies-in-waiting" (danh từ số nhiều) trong tiếng Anh có nghĩa "thị nữ" hoặc "thị tỳ", dùng để chỉ những người phụ nữ làm công việc theo hầu, phục vụ cho các nữ hoàng hoặc các quý địa vị cao trong xã hội. Họ thường những người vai trò quan trọng trong cung đình, giúp đỡ hỗ trợ các công việc hàng ngày của các nhân vật quyền lực.

Định nghĩa chi tiết:
  • Ladies-in-waiting: Những phụ nữ được chỉ định để phục vụ chăm sóc cho một nữ hoàng hoặc một quý . Họ có thể tham gia vào các hoạt động xã hội chính trị của nhà vua hoặc nữ hoàng.
dụ sử dụng:
  1. Truyền thống trong hoàng gia: "The queen's ladies-in-waiting helped organize the royal event." (Các thị nữ của nữ hoàng đã giúp tổ chức sự kiện hoàng gia.)
  2. Vai trò trong cung đình: "Being a lady-in-waiting was considered a prestigious position in the royal court." (Trở thành thị nữ được coi một vị trí danh giá trong cung đình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ladies-in-waiting có thể được dùng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học, khi nói về các nhân vật trong văn hóa hoàng gia. dụ: "In many historical novels, the interactions between the queen and her ladies-in-waiting reveal much about the court's dynamics." (Trong nhiều tiểu thuyết lịch sử, những tương tác giữa nữ hoàng các thị nữ của tiết lộ nhiều điều về động lực trong cung đình.)
Phân biệt các biến thể:
  • Lady: Một người phụ nữ địa vị xã hội cao, có thể không phải thị nữ.
  • In waiting: Cụm từ này thường được dùng để chỉ trạng thái "đang chờ đợi" hoặc "sẵn sàng phục vụ".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Maid of honor: Cũng một phụ nữ phục vụ cho nữ hoàng, nhưng thường người bạn thân nhất hoặc người hỗ trợ trong các sự kiện lớn như đám cưới.
  • Courtier: Một người sống làm việc trong cung đình, nhưng không nhất thiết phải phụ nữ hoặc phục vụ cho nữ hoàng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm từ hay idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "ladies-in-waiting", nhưng có thể tham khảo:
    • To wait on someone: Có nghĩa phục vụ ai đó (thường trong bối cảnh nhà hàng hoặc cung đình).
danh từ, số nhiều ladies-in-waiting /'leidizin'weitiɳ/
  1. thị nữ, thị tỳ (theo hầu các hoàng hậu)

Comments and discussion on the word "ladies-in-waiting"