Từ "ladies-in-waiting" (danh từ số nhiều) trong tiếng Anh có nghĩa là "thị nữ" hoặc "thị tỳ", dùng để chỉ những người phụ nữ làm công việc theo hầu, phục vụ cho các nữ hoàng hoặc các quý bà có địa vị cao trong xã hội. Họ thường là những người có vai trò quan trọng trong cung đình, giúp đỡ và hỗ trợ các công việc hàng ngày của các nhân vật quyền lực.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Truyền thống trong hoàng gia: "The queen's ladies-in-waiting helped organize the royal event." (Các thị nữ của nữ hoàng đã giúp tổ chức sự kiện hoàng gia.)
Vai trò trong cung đình: "Being a lady-in-waiting was considered a prestigious position in the royal court." (Trở thành thị nữ được coi là một vị trí danh giá trong cung đình.)
Cách sử dụng nâng cao:
Ladies-in-waiting có thể được dùng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học, khi nói về các nhân vật trong văn hóa hoàng gia. Ví dụ: "In many historical novels, the interactions between the queen and her ladies-in-waiting reveal much about the court's dynamics." (Trong nhiều tiểu thuyết lịch sử, những tương tác giữa nữ hoàng và các thị nữ của bà tiết lộ nhiều điều về động lực trong cung đình.)
Phân biệt các biến thể:
Lady: Một người phụ nữ có địa vị xã hội cao, có thể không phải là thị nữ.
In waiting: Cụm từ này thường được dùng để chỉ trạng thái "đang chờ đợi" hoặc "sẵn sàng phục vụ".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Maid of honor: Cũng là một phụ nữ phục vụ cho nữ hoàng, nhưng thường là người bạn thân nhất hoặc người hỗ trợ trong các sự kiện lớn như đám cưới.
Courtier: Một người sống và làm việc trong cung đình, nhưng không nhất thiết phải là phụ nữ hoặc phục vụ cho nữ hoàng.
Idioms và cụm động từ liên quan: