Characters remaining: 500/500
Translation

lake-dwelling

/'leik,dweliɳ/
Academic
Friendly

Từ "lake-dwelling" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "nhà ở trên mặt hồ" hoặc "căn nhà nằm trên hồ". Từ này thường được sử dụng để chỉ những ngôi nhà hay khu định cư được xây dựng trên mặt nước của hồ, thường từ thời xa xưa.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "lake" (hồ) + "dwelling" (nhà ở, chỗ ở).
  • Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về khảo cổ học, lịch sử hoặc văn hóa dân gian, nơi người ta nghiên cứu về cách sống của những cộng đồng cổ đại.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The ancient lake-dwelling communities relied on fishing for their food." (Các cộng đồng trú trên mặt hồ cổ đại phụ thuộc vào việc đánh cá để thức ăn.)
  2. Câu nâng cao: "Archaeologists have discovered remnants of lake-dwelling villages that date back thousands of years, shedding light on early human settlement patterns." (Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra những di tích của các làng trú trên mặt hồ niên đại hàng ngàn năm, làm sáng tỏ các mẫu hình định cư của con người thời kỳ đầu.)
Các biến thể của từ:
  • Lake-dweller: Danh từ chỉ người sống trong nhà trên mặt hồ. dụ: "The lake-dwellers had unique customs and traditions."
  • Lake-dwelling culture: Văn hóa của những cộng đồng sống trên mặt hồ.
Từ gần giống:
  • Houseboat: Thuyền nhà, một loại thuyền được biến thành nơi ở, thường di chuyển trên mặt nước, nhưng không nhất thiết phải gắn liền với một khu định cư cố định như lake-dwelling.
  • Floating village: Làng nổi, các làng được xây dựng trên mặt nước, nhưng thường mang tính hiện đại hơn so với lake-dwelling.
Từ đồng nghĩa:
  • Water dwelling: Cũng chỉ về nơitrên mặt nước, mặc dù không cụ thể về hồ.
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại, không idiom hay phrasal verb nào trực tiếp liên quan đến "lake-dwelling", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "live on water" (sống trên nước) để diễn đạt ý tương tự.

danh từ
  1. nhà ở trên mặt hồ (xưa)

Comments and discussion on the word "lake-dwelling"