Characters remaining: 500/500
Translation

lambiner

Academic
Friendly

Từ "lambiner" trong tiếng Phápmột nội động từ, có nghĩahành động di chuyển chậm chạp, lề mề hoặc làm việc một cách không hiệu quả, thường khiến thời gian trôi qua một cách không cần thiết. Từ này thường mang một sắc thái thân mật, được sử dụng trong các tình huống không chính thức.

Định nghĩa chi tiết: - "Lambiner" mô tả hành động di chuyển hoặc làm việc một cách chậm chạp, không quyết đoán, có thể gây cảm giác mất thời gian hoặc không hiệu quả.

Ví dụ sử dụng: 1. Trong hội thoại hàng ngày: - "Arrête de lambiner et fais tes devoirs !" (Ngừng lề mề lại làm bài tập của bạn đi!) - "Il lambine toujours quand il s'agit de se lever le matin." (Anh ấy lúc nào cũng lề mề khi đến giờ dậy vào buổi sáng.)

Phân biệt các biến thể: - Từ "lambin" (danh từ) có thể được sử dụng để chỉ một người lề mề. - Ví dụ: "C'est un lambin, il ne finit jamais ses tâches à temps." (Đómột người lề mề, anh ta không bao giờ hoàn thành công việc đúng hạn.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Traîner" (kéo dài, lề mề): "Il traîne toujours avant de partir." (Anh ấy lúc nào cũng lề mề trước khi đi.) - "Flâner" (đi dạo, thư giãn): "Nous avons flânés dans le parc toute l'après-midi." (Chúng tôi đã đi dạo trong công viên cả buổi chiều.)

Idioms cụm động từ: - "Lambiner" có thể được sử dụng trong các cụm từ như "lambiner sur quelque chose" (lề mề về một việc gì đó).

nội động từ
  1. (thân mật) chậm chạp, lề mề; mất thì giờ

Comments and discussion on the word "lambiner"