Từ "lambiner" trong tiếng Pháp là một nội động từ, có nghĩa là hành động di chuyển chậm chạp, lề mề hoặc làm việc một cách không hiệu quả, thường khiến thời gian trôi qua một cách không cần thiết. Từ này thường mang một sắc thái thân mật, được sử dụng trong các tình huống không chính thức.
Định nghĩa chi tiết: - "Lambiner" mô tả hành động di chuyển hoặc làm việc một cách chậm chạp, không quyết đoán, có thể gây cảm giác mất thời gian hoặc không hiệu quả.
Ví dụ sử dụng: 1. Trong hội thoại hàng ngày: - "Arrête de lambiner et fais tes devoirs !" (Ngừng lề mề lại và làm bài tập của bạn đi!) - "Il lambine toujours quand il s'agit de se lever le matin." (Anh ấy lúc nào cũng lề mề khi đến giờ dậy vào buổi sáng.)
Phân biệt các biến thể: - Từ "lambin" (danh từ) có thể được sử dụng để chỉ một người lề mề. - Ví dụ: "C'est un lambin, il ne finit jamais ses tâches à temps." (Đó là một người lề mề, anh ta không bao giờ hoàn thành công việc đúng hạn.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - "Traîner" (kéo dài, lề mề): "Il traîne toujours avant de partir." (Anh ấy lúc nào cũng lề mề trước khi đi.) - "Flâner" (đi dạo, thư giãn): "Nous avons flânés dans le parc toute l'après-midi." (Chúng tôi đã đi dạo trong công viên cả buổi chiều.)
Idioms và cụm động từ: - "Lambiner" có thể được sử dụng trong các cụm từ như "lambiner sur quelque chose" (lề mề về một việc gì đó).