Characters remaining: 500/500
Translation

lance-shaped

Academic
Friendly

Từ "lance-shaped" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để miêu tả một hình dạng giống như hình cây giáo hoặc cây thương, tức là hình dáng đầu nhọn thân thon dài, thường dạng giống như một mũi nhọn.

Giải thích:
  • Hình dạng: Hình dạng của một vật thể được gọi là "lance-shaped" khi phần đầu nhọn thon về phía dưới, giống như lưỡi giáo.
dụ sử dụng:
  1. Cây cỏ: "The leaves of the plant are lance-shaped, making them easy to identify."

    • ( của cây hình dạng giống như cây giáo, làm cho chúng dễ dàng được nhận diện.)
  2. Vật thể: "The arrowhead was lance-shaped, designed for piercing through armor."

    • (Mũi tên hình dạng giống như cây giáo, được thiết kế để xuyên qua giáp.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực như sinh học hoặc thực vật học, "lance-shaped" có thể được dùng để mô tả các loại hoặc cấu trúc sinh học hình dạng đặc trưng.
  • dụ: "The lance-shaped leaves of the species are an adaptation to their environment."
Biến thể của từ:
  • Lance (danh từ): cây giáo, cây thương.
  • Lancelet (danh từ): một loại động vật biển hình dạng giống như cây giáo.
Từ gần giống:
  • Tapered: thon lại về phía đầu.
  • Pointed: đầu nhọn.
  • Narrow: hẹp.
Từ đồng nghĩa:
  • Arrow-shaped: hình dạng mũi tên.
  • Pinnate: hình dạng giống như lá chét (mặc dù không giống hoàn toàn nhưng có thể liên quan đến hình dạng thon dài).
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs nào trực tiếp liên quan đến từ "lance-shaped", nhưng bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa trong các ngữ cảnh miêu tả hình dạng khác.
Adjective
  1. hình dạng giống như cây giáo, cây thương

Similar Words

Comments and discussion on the word "lance-shaped"