Characters remaining: 500/500
Translation

land-bank

/'lændbænk/
Academic
Friendly

Từ "land-bank" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "ngân hàng địa ốc". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực bất động sản quy hoạch đô thị. chỉ một tổ chức hoặc một công ty nắm giữ quản lý đất đai với mục đích phát triển hoặc đầu trong tương lai.

Định nghĩa:
  1. Land-bank (ngân hàng địa ốc): một tổ chức hoặc công ty sở hữu một lượng lớn đất đai, thường đất chưa được phát triển, để sử dụng cho các dự án xây dựng hoặc phát triển bất động sản trong tương lai.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The city established a land-bank to promote affordable housing."
    (Thành phố đã thành lập một ngân hàng địa ốc để thúc đẩy nhà ở giá rẻ.)

  2. Câu nâng cao: "By acquiring parcels of land through the land-bank, the government aims to revitalize the downtown area."
    (Bằng cách mua lại các mảnh đất thông qua ngân hàng địa ốc, chính phủ nhằm mục đích tái phát triển khu vực trung tâm thành phố.)

Cách sử dụng các nghĩa khác:
  • Land banking (danh từ): Đây hành động mua giữ đất với mục đích đầu hoặc phát triển sau này.

    • dụ: "Investors often engage in land banking to secure future profits."
  • Land bank (có thể dùng như động từ): Để chỉ hành động tạo ra một ngân hàng đất, thường để phát triển sau này.

    • dụ: "They plan to land bank several properties in the next few years."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Real estate investment trust (REIT): Quỹ đầu bất động sản, một dạng tổ chức đầu vào bất động sản.
  • Property management: Quản lý tài sản, liên quan đến việc quản lý các bất động sản đã phát triển.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "To hold land": Giữ đất, có nghĩa sở hữu không phát triển ngay lập tức.
  • "To build on land": Xây dựng trên đất, chỉ hành động phát triển bất động sản.
danh từ
  1. ngân hàng địa ốc

Comments and discussion on the word "land-bank"