Từ "land-bank" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "ngân hàng địa ốc". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực bất động sản và quy hoạch đô thị. Nó chỉ một tổ chức hoặc một công ty nắm giữ và quản lý đất đai với mục đích phát triển hoặc đầu tư trong tương lai.
Câu đơn giản: "The city established a land-bank to promote affordable housing."
(Thành phố đã thành lập một ngân hàng địa ốc để thúc đẩy nhà ở giá rẻ.)
Câu nâng cao: "By acquiring parcels of land through the land-bank, the government aims to revitalize the downtown area."
(Bằng cách mua lại các mảnh đất thông qua ngân hàng địa ốc, chính phủ nhằm mục đích tái phát triển khu vực trung tâm thành phố.)
Land banking (danh từ): Đây là hành động mua và giữ đất với mục đích đầu tư hoặc phát triển sau này.
Land bank (có thể dùng như động từ): Để chỉ hành động tạo ra một ngân hàng đất, thường là để phát triển sau này.