Characters remaining: 500/500
Translation

languissamment

Academic
Friendly

Từ "languissamment" trong tiếng Phápmột phó từ (adverb) được hình thành từ tính từ "languissant", có nghĩa là "uể oải" hoặc "mệt mỏi". Khi bạn sử dụng "languissamment", bạn đang miêu tả một hành động được thực hiện một cách chậm chạp, không sức sống, hoặc trong trạng thái thiếu năng lượng.

Định nghĩa:
  • Languissamment: Một cách thực hiện hành động một cách uể oải, mệt mỏi, không nhanh nhẹn.
Ví dụ sử dụng:
  1. S'étendre languissamment sur le canapé.

    • Nghĩa: Nằm dài uể oải trên ghế sofa.
    • Trong câu này, "languissamment" mô tả cách ai đó nằm xuống, thể hiện sự mệt mỏi không sức sống.
  2. Elle a répondu languissamment à mes questions.

    • Nghĩa: ấy đã trả lời câu hỏi của tôi một cách uể oải.
    • đây, "languissamment" cho thấy rằng ấy không còn hứng thú hay năng lượng khi trả lời.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "languissamment" để mô tả cả trạng thái tâm lý, ví dụ như khi ai đó cảm thấy chán nản hoặc không động lực.
Phân biệt các biến thể:
  • Languissant (tính từ): Uể oải, không sức sống.
  • Languir (động từ): Trở nên uể oải, yếu ớt.
Từ gần giống:
  • Fatigué: Mệt mỏi.
  • Épuise: Kiệt sức.
Từ đồng nghĩa:
  • Mélancoliquement: Một cách u uất.
  • Langoureusement: Một cách uể oải, nhưng thường yếu tố gợi cảm hơn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être sur son lit de mort: Nằm trên giường bệnh (trong tình trạng uể oải, gần gũi với cái chết).
  • Tomber dans la langueur: Rơi vào trạng thái uể oải, không còn sức sống.
phó từ
  1. uể oải
    • S'étendre languissamment
      mằm dài uể oải

Comments and discussion on the word "languissamment"