Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
large-cap
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc cổ phiếu của công ty có mức vốn hóa thị trường lớn (từ 5 tỉ đô la trở lên)
Related words
Related search result for "large-cap"
Comments and discussion on the word "large-cap"