Characters remaining: 500/500
Translation

larvaire

Academic
Friendly

Từ "larvaire" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ danh từ "larve", có nghĩa là "ấu trùng". "Larvaire" thường được sử dụng để mô tả điều đó liên quan đến giai đoạn ấu trùng của một sinh vật, đặc biệt trong bối cảnh sinh học hoặc tự nhiên.

Định nghĩa:
  • Larvaire (tính từ): liên quan đến giai đoạn ấu trùng, tức là giai đoạn phát triển của một số loài động vật (như côn trùng) sau khi chúng nở ra từ trứng trước khi trở thành hình dạng trưởng thành.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la période larvaire, les insectes se nourrissent de diverses matières organiques.

    • Trong giai đoạn ấu trùng, côn trùng ăn nhiều loại chất hữu cơ khác nhau.
  2. Les caractéristiques larvaires des espèces aquatiques sont essentielles pour leur identification.

    • Các đặc điểm ấu trùng của các loài sinh vật dưới nước rất quan trọng cho việc xác định chúng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Larvaire có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái học, sinh học phân tử hoặc nghiên cứu về sự phát triển của động vật.
  • Ví dụ: L'étude des transformations larvaires peut révéler des informations sur l'évolution des espèces.
    • Nghiên cứu về các biến đổi ấu trùng có thể tiết lộ thông tin về sự tiến hóa của các loài.
Phân biệt với các biến thể khác:
  • Larve: danh từ, nghĩa là "ấu trùng".
  • Larvaire: tính từ, dùng để mô tả các đặc điểm liên quan đến ấu trùng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nymphe: nymph (thường được dùng trong sinh học để chỉ giai đoạn giữa của một số loại côn trùng, có thể tương tự như giai đoạn ấu trùng).
  • Juvenile: từ này cũng có thể chỉ giai đoạn trẻ tuổi của động vật, nhưng không nhất thiết phảiấu trùng.
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại, không idiom hay cụm động từ nổi bật nào sử dụng từ "larvaire". Tuy nhiên, trong các bối cảnh sinh học, bạn có thể gặp những cụm từ như: - Métamorphose larvaire: quá trình biến hình từ ấu trùng.

Kết luận:

Từ "larvaire" rất hữu ích trong các lĩnh vực liên quan đến sinh học tự nhiên.

tính từ
  1. xem larve
    • Période larvaire:
      thời kỳ ấu trùng

Comments and discussion on the word "larvaire"