Characters remaining: 500/500
Translation

laticlave

Academic
Friendly

Từ "laticlave" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ thời La cổ đại. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta hãy cùng phân tích.

Định nghĩa:

Laticlave (dải đỏ) là một dải vải đỏ các quan chức cấp cao của La thường đeo trên áo. thường được sử dụng để phân biệt giữa các tầng lớp xã hội trong xã hội La , đặc biệtgiữa các quan chức thường dân.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn bản lịch sử:

    • "Les laticlaves étaient portés par les magistrats romains pour montrer leur statut."
    • (Dải đỏ được các quan chức La mang để thể hiện địa vị của họ.)
  2. Trong các cuộc thảo luận về xã hội:

    • "Le laticlave est un symbole de pouvoir et d'autorité dans la Rome antique."
    • (Dải đỏbiểu tượng của quyền lực uy quyền trong La cổ đại.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Laticlavien (tính từ): có thể dùng để mô tả điều đó liên quan đến laticlave hoặc thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử.
    • Ví dụ: "Le style laticlavien était très apprécié par les aristocrates." (Phong cách liên quan đến dải đỏ được các quý tộc rất ưa chuộng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Drapeau (cờ): Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cả hai đều chức năng biểu tượng.
  • Insigne (dấu hiệu): Cũng có thể được dùng để chỉ những biểu tượng thể hiện quyền lực hoặc chức vụ.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "laticlave", nhưng có thể sử dụng trong các cụm từ như:
    • "Porter le laticlave" (mang dải đỏ), có thể dùng để chỉ việc thể hiện một địa vị cao trong xã hội.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "laticlave", hãy nhớ rằng mang tính lịch sử văn hóa, nên không thường xuyên xuất hiện trong các cuộc hội thoại hiện đại, ngoại trừ khi bạn đang nói về lịch sử hoặc văn hóa cổ đại.
danh từ giống đực (sử học)
  1. dải đỏ trước áo
  2. áo nguyên lão (cổ La )

Comments and discussion on the word "laticlave"