Characters remaining: 500/500
Translation

laughing-stock

/'lɑ:fiɳstɔk/
Academic
Friendly

Từ "laughing-stock" trong tiếng Anh có nghĩa "trò cười", dùng để chỉ một người hoặc một tình huống người khác chế nhạo hoặc cười nhạo. Khi ai đó được gọi là "laughing-stock", điều đó có nghĩa họ trở thành đối tượng để mọi người cười không được tôn trọng.

Định nghĩa:
  • Laughing-stock (danh từ): một người hoặc một nhóm người mọi người cười nhạo hoặc chế giễu, thường họ đã làm điều đó ngu ngốc hoặc không thông minh.
dụ:
  1. To become the laughing-stock of the town: trở thành trò cười cho khắp tỉnh.

    • dụ: After his failed speech, he became the laughing-stock of the town. (Sau bài phát biểu thất bại, anh ấy trở thành trò cười cho khắp tỉnh.)
  2. To make a laughing-stock of somebody: làm cho ai trở thành trò cười.

    • dụ: The prank made her a laughing-stock among her friends. (Chiếc trò đùa đã làm cho ấy trở thành trò cười trong số bạn bè.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Từ "laughing-stock" một danh từ không đếm được, vậy bạn không thể dùng số nhiều (không "laughing-stocks").
  • Thường được dùng trong các bối cảnh tiêu cực, để chỉ sự xấu hổ hoặc sự nhạo báng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Joke: một trò đùa, nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa tiêu cực như "laughing-stock".
  • Fool: một người ngu ngốc, có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng không nhất thiết phải bị chế giễu.
  • Target of ridicule: đối tượng bị chế giễu, có nghĩa tương tự.
Idioms:
  • The butt of the joke: người mọi người cười nhạo.
    • dụ: He was the butt of the joke after his mistake in the meeting.
Phrasal verbs:
  • Make fun of: chế giễu ai đó.
    • dụ: They made fun of his old-fashioned clothes.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc các bài bình luận, bạn có thể thấy cụm từ này được dùng để chỉ những tình huống hoặc người xã hội nhìn nhận một cách tiêu cực.
  • dụ: The politician became a laughing-stock due to his controversial statements, leading to a decline in his popularity. (Chính trị gia đó trở thành trò cười do những phát ngôn gây tranh cãi, dẫn đến sự suy giảm độ phổ biến của mình.)
Kết luận:

Từ "laughing-stock" một từ rất hữu ích để diễn đạt cảm xúc liên quan đến sự chế giễu hoặc nhạo báng.

danh từ
  1. trò cười
    • to become the laughing-stock of all the town
      trở thành trò cười cho khắp tỉnh
    • to male a laughing-stock of somebody
      làm cho ai trở thành trò cười

Comments and discussion on the word "laughing-stock"