Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
le te
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. t. 1. Nói vật thấp đến gần mặt đất: Năm gian nhà cỏ thấp le te (Nguyễn Khuyến). 2. Nói người bé nhỏ mà linh lợi: Le te chân ngược chân xuôi. 3. Nói điệu bộ lanh chanh láu táu: Le te chạy đến trước để chiếm chỗ.
Related search result for "le te"
Comments and discussion on the word "le te"