Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
leading-strings
/'li:diɳstriɳz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • dây tập đi (đỡ cho các em nhỏ tập đi)
IDIOMS
  • to be in leading-strings
    • (nghĩa bóng) phải ỷ lại vào người khác; bị hướng dẫn và kiểm soát như một đứa trẻ
Related search result for "leading-strings"
Comments and discussion on the word "leading-strings"