Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
leading-strings
/'li:diɳstriɳz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
dây tập đi (đỡ cho các em nhỏ tập đi)
IDIOMS
to be in leading-strings
(nghĩa bóng) phải ỷ lại vào người khác; bị hướng dẫn và kiểm soát như một đứa trẻ
Related search result for
"leading-strings"
Words contain
"leading-strings"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đàn nhị
đèo đẽo
khảy
chìa khóa
con rối
Hoa
khuất
bật
chập
nhạc cụ
more...
Comments and discussion on the word
"leading-strings"