Từ "left-eyed" là một tính từ (adjective) trong tiếng Anh, dùng để chỉ những người hoặc động vật có mắt bên trái. Định nghĩa đơn giản của từ này là "có mắt bên trái".
Giải thích chi tiết:
Cách sử dụng: "Left-eyed" thường được dùng trong các ngữ cảnh mà mắt bên trái có vai trò đặc biệt, chẳng hạn như trong các nghiên cứu về thị lực hoặc trong nghệ thuật, chẳng hạn như khi nói về cách mà một nghệ sĩ nhìn thế giới qua mắt bên trái.
Ví dụ sử dụng:
"He is left-eyed, which means he relies more on his left eye for vision."
(Anh ấy có mắt bên trái, có nghĩa là anh ấy dựa nhiều hơn vào mắt bên trái để nhìn.)
"In some cultures, being left-eyed is considered a sign of uniqueness and creativity."
(Trong một số nền văn hóa, việc có mắt bên trái được coi là dấu hiệu của sự độc đáo và sáng tạo.)
Biến thể của từ:
Left-eye: Có thể dùng như một danh từ, ám chỉ đến mắt bên trái.
Right-eyed: Từ trái nghĩa, chỉ những người có mắt bên phải, có thể dùng để so sánh với "left-eyed".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
One-eyed: Chỉ người hoặc động vật chỉ có một mắt, không phân biệt bên trái hay bên phải.
Cross-eyed: Chỉ tình trạng mắt không thẳng hàng, có thể liên quan đến cả mắt trái và mắt phải.
Idioms và cụm từ liên quan:
"Left out": Không liên quan đến "left-eyed", nhưng là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ việc bị bỏ rơi hoặc không được tham gia vào một hoạt động nào đó.
"Left-handed": Từ này không liên quan đến mắt nhưng thường được dùng để chỉ những người thuận tay trái, có thể liên quan đến cách mà họ nhìn nhận thế giới.
Phrasal verbs:
Mặc dù không có phrasal verb trực tiếp liên quan đến "left-eyed", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm động từ khác mô tả hành động nhìn, như "look around" (nhìn xung quanh) hay "stare at" (nhìn chằm chằm vào).
Tóm lại:
Từ "left-eyed" là một từ khá cụ thể dùng để mô tả về mắt bên trái.