Characters remaining: 500/500
Translation

left-eyed

Academic
Friendly

Từ "left-eyed" một tính từ (adjective) trong tiếng Anh, dùng để chỉ những người hoặc động vật mắt bên trái. Định nghĩa đơn giản của từ này " mắt bên trái".

Giải thích chi tiết:
  • Cách sử dụng: "Left-eyed" thường được dùng trong các ngữ cảnh mắt bên trái vai trò đặc biệt, chẳng hạn như trong các nghiên cứu về thị lực hoặc trong nghệ thuật, chẳng hạn như khi nói về cách một nghệ sĩ nhìn thế giới qua mắt bên trái.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is left-eyed, which means he relies more on his left eye for vision."
    • (Anh ấy mắt bên trái, có nghĩa anh ấy dựa nhiều hơn vào mắt bên trái để nhìn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In some cultures, being left-eyed is considered a sign of uniqueness and creativity."
    • (Trong một số nền văn hóa, việc mắt bên trái được coi dấu hiệu của sự độc đáo sáng tạo.)
Biến thể của từ:
  • Left-eye: Có thể dùng như một danh từ, ám chỉ đến mắt bên trái.
  • Right-eyed: Từ trái nghĩa, chỉ những người mắt bên phải, có thể dùng để so sánh với "left-eyed".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • One-eyed: Chỉ người hoặc động vật chỉ một mắt, không phân biệt bên trái hay bên phải.
  • Cross-eyed: Chỉ tình trạng mắt không thẳng hàng, có thể liên quan đến cả mắt trái mắt phải.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Left out": Không liên quan đến "left-eyed", nhưng một cụm từ thường được sử dụng để chỉ việc bị bỏ rơi hoặc không được tham gia vào một hoạt động nào đó.
  • "Left-handed": Từ này không liên quan đến mắt nhưng thường được dùng để chỉ những người thuận tay trái, có thể liên quan đến cách họ nhìn nhận thế giới.
Phrasal verbs:

Mặc dù không phrasal verb trực tiếp liên quan đến "left-eyed", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm động từ khác mô tả hành động nhìn, như "look around" (nhìn xung quanh) hay "stare at" (nhìn chằm chằm vào).

Tóm lại:

Từ "left-eyed" một từ khá cụ thể dùng để mô tả về mắt bên trái.

Adjective
  1. chỉ mắt bên trái

Similar Words

Comments and discussion on the word "left-eyed"