Characters remaining: 500/500
Translation

legroom

/'legrum/
Academic
Friendly

Từ "legroom" trong tiếng Anh có nghĩa "chỗ duỗi chân" hoặc "chỗ để chân" trong các phương tiện giao thông như xe hơi, máy bay, hay tàu hỏa. thường được sử dụng để chỉ khoảng cách giữa ghế ngồi sàn, nơi người ngồi có thể duỗi chân ra để thoải mái hơn.

Định nghĩa
  • Legroom (danh từ): không gian đủ để duỗi chân ra, giúp người ngồi cảm thấy thoải mái hơn khi di chuyển.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "This airplane has a lot of legroom." (Chiếc máy bay này nhiều chỗ duỗi chân.)
  2. Câu phức tạp:

    • "When choosing a car, I always check the legroom in the back seats because I often travel with my family." (Khi chọn xe, tôi luôn kiểm tra chỗ để chânhàng ghế sau tôi thường đi du lịch với gia đình.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các bài đánh giá hoặc bình luận về dịch vụ vận chuyển, bạn có thể thấy "legroom" được sử dụng để so sánh giữa các hãng hàng không hoặc các loại xe khác nhau.
    • "The legroom in this first-class cabin is significantly better than in economy class." (Chỗ duỗi chân trong khoang hạng nhất này tốt hơn nhiều so với hạng phổ thông.)
Biến thể từ liên quan
  • Legroom danh từ không đếm được, vậy bạn không thể thêm "s" vào cuối để tạo số nhiều.
  • Bạn có thể kết hợp với các tính từ để mô tả mức độ chỗ duỗi chân:
    • "limited legroom" (chỗ duỗi chân hạn chế)
    • "ample legroom" (chỗ duỗi chân rộng rãi)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Space (không gian): Cũng chỉ về diện tích nhưng không cụ thể như "legroom".
  • Room (chỗ): Có thể dùng trong các ngữ cảnh khác nhau nhưng không cụ thể về việc duỗi chân.
Idioms Phrasal Verbs liên quan

Mặc dù không thành ngữ hay cụm động từ nào trực tiếp liên quan đến "legroom", bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sự thoải mái hoặc không gian như: - "Make room for..." (Tạo không gian cho...) - dụ: "We need to make room for our luggage." (Chúng ta cần tạo không gian cho hành lý của mình.)

Tóm lại

"Legroom" một từ hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về sự thoải mái trong di chuyển.

danh từ
  1. chỗ duỗi chân, chỗ để chân (cho thoải mái)

Comments and discussion on the word "legroom"