Characters remaining: 500/500
Translation

lentisque

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "lentisque" (giống đực) chỉ về một loại cây tên khoa họcPistacia lentiscus, thường được gọi là cây nhũ hương hoặc cây nhực nhai. Đâymột loại cây bụi thường xanh, phổ biếnkhu vực Địa Trung Hải nhiều công dụng trong thực vật học cũng như trong ẩm thực.

Định nghĩa
  • Lentisque: Cây nhũ hương, cây nhực nhai, thuộc họ Anacardiaceae. Cây này có thể cao từ 1 đến 3 mét thường được biết đến nhựa của , được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm cả làm gia vị trong ngành công nghiệp nước hoa.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Le lentisque est un arbuste résistant à la sécheresse.
    • (Cây nhũ hươngmột loại bụi cây chịu hạn tốt.)
  2. Câu nâng cao:

    • Dans les régions méditerranéennes, le lentisque est souvent utilisé pour stabiliser les sols et prévenir l'érosion.
    • (Trong các khu vực Địa Trung Hải, cây nhũ hương thường được sử dụng để ổn định đất ngăn chặn xói mòn.)
Các biến thể của từ
  • Lentisquer: Đâyđộng từ có nghĩa là "thu hoạch nhựa từ cây nhũ hương".
  • Lentiscine: Một từ để chỉ các sản phẩm chiết xuất từ nhựa của cây nhũ hương.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Ciste: Một loại cây khác trong họ Cistaceae, cũng thường xanh có thể được nhầm với lentisque.
  • Mastic: Nhựa của cây nhũ hương, thường được dùng trong ẩm thực y học.
Cách sử dụng khác
  • Có thể nói về cây lentisque trong bối cảnh bảo tồn môi trường, hoặc trong các cuộc thảo luận về thực vật học sinh thái học.
  • Idioms cụm từ: Hiện tại không idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "lentisque", nhưng bạn có thể sử dụng trong bối cảnh nói về thiên nhiên, sự bền bỉ hoặc khả năng sinh tồn trong điều kiện khó khăn.
Kết luận

Từ "lentisque" không chỉ đơn thuầnmột danh từ về thực vật mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây nhũ hương, cây nhực nhai

Words Mentioning "lentisque"

Comments and discussion on the word "lentisque"