Characters remaining: 500/500
Translation

leptospirose

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "leptospirose" là một danh từ giống cái, được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ một loại bệnh gọi là bệnh trùng xoắn móc câu. Bệnh này do vi khuẩn leptospira gây ra thường lây truyền qua nước hoặc đất bị ô nhiễm bởi nước tiểu của động vật nhiễm bệnh, đặc biệtchuột.

Định nghĩa

Leptospirose (danh từ giống cái): Bệnh trùng xoắn móc câu, gây ra bởi vi khuẩn leptospira. Bệnh này có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, từ nhẹ đến nặng, đôi khi có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng.

Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Français: La leptospirose est une maladie infectieuse.
    • Tiếng Việt: Bệnh trùng xoắn móc câumột bệnh nhiễm trùng.
  2. Câu phức tạp:

    • Français: Les personnes qui travaillent dans des environnements humides doivent être prudentes pour éviter la leptospirose.
    • Tiếng Việt: Những người làm việc trong môi trường ẩm ướt cần phải cẩn thận để tránh bệnh trùng xoắn móc câu.
Các biến thể
  • Leptospira: Từ này chỉ vi khuẩn gây ra bệnh leptospirose.
  • Leptospiroses: Số nhiều của từ "leptospirose".
Từ gần giống
  • Maladie: (bệnh) – Một từ chung để chỉ bất kỳ loại bệnh nào.
  • Infection: (nhiễm trùng) – Một tình trạng gây ra bởi vi khuẩn, virus hoặcsinh trùng.
Từ đồng nghĩa
  • Fièvre de la jungle: Một tên gọi khác cho bệnh leptospirose trong một số vùng, đặc biệtkhu vực nhiệt đới.
Thành ngữ cách diễn đạt liên quan
  • "Être dans le flou": Không rõ ràng, có thể được sử dụng để chỉ trạng thái không chắc chắn khi mắc bệnh.
  • "Mettre en quarantaine": Cách ly, có thể áp dụng trong bối cảnh ngăn ngừa lây lan của leptospirose.
Chú ý

Khi học từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, thường xuất hiện liên quan đến các chủ đề về sức khỏe cộng đồng, môi trường bệnh lý. Hãy cố gắng sử dụng từ này trong các bài viết hoặc cuộc thảo luận về y tế để làm quen với hơn.

danh từ giống cái
  1. (y học) bệnh trùng xoắn móc câu

Comments and discussion on the word "leptospirose"