Characters remaining: 500/500
Translation

letter-carrier

/'letə,kæriə/
Academic
Friendly

Từ "letter-carrier" trong tiếng Anh có nghĩa "người đưa thư". Đây một danh từ chỉ người nhiệm vụ vận chuyển giao thư từ, bưu phẩm đến tay người nhận. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến dịch vụ bưu chính.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Letter-carrier" người làm việc cho một dịch vụ bưu chính, nhiệm vụ nhận thư từ chuyển đến địa chỉ của người nhận. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng để chỉ những người làm việc trong ngành bưu điện nói chung.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The letter-carrier delivered the mail early in the morning." (Người đưa thư đã giao thư vào sáng sớm.)
  2. Câu phức:

    • "Although the letter-carrier was running late, he managed to deliver all the packages on time." (Mặc dù người đưa thư đến muộn, anh ấy đã kịp giao tất cả các gói hàng đúng giờ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Letter-carrier" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh vai trò của người đưa thư trong việc kết nối mọi người thông qua việc gửi nhận thông tin.
Biến thể của từ:
  • Mail carrier: Từ này cũng thường được dùng thay thế cho "letter-carrier" có nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "mail carrier" có thể bao gồm cả việc giao nhận bưu phẩm, không chỉ riêng thư.
Từ gần giống:
  • Postman: Tương tự như "letter-carrier", từ này cũng chỉ người giao thư. Tuy nhiên, "postman" thường được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa:
  • Postal worker: Nhân viên bưu điện, đề cập đến những người làm việc trong ngành bưu chính nói chung.
  • Courier: Người giao hàng, thường dùng để chỉ những người giao hàng nhanh hoặc giao bưu phẩm quan trọng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "The letter carrier never forgets": Câu này có thể được sử dụng để nói về sự tin cậy chính xác, thường được nói đùa về việc người đưa thư luôn thực hiện nhiệm vụ của mình.
Chú ý:

Khi sử dụng các từ này, bạn nên cân nhắc về ngữ cảnh để chọn từ phù hợp nhất. "Letter-carrier" "mail carrier" thường được dùng trong bối cảnh chính thức hơn, trong khi "postman" phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ
  1. người đưa thư

Comments and discussion on the word "letter-carrier"