Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lettrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) dạy văn chương
    • Lettrer le peuple
      dạy văn chương cho nhân dân
Related search result for "lettrer"
Comments and discussion on the word "lettrer"