Characters remaining: 500/500
Translation

lettrer

Academic
Friendly

Từ "lettrer" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "dạy văn chương" hoặc "dạy chữ" cho một ai đó, đặc biệtcho một nhóm người như cộng đồng hay nhân dân. Từ này không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường mang tính chất học thuật hoặc văn chương.

Giải thích chi tiết về từ "lettrer":
  1. Phân loại từ: "Lettrer" là một ngoại động từ (verbe transitif), có nghĩa cần có một tân ngữ đi kèm.

  2. Nghĩa chính:

    • Dạy văn chương, dạy chữ cho ai đó.
    • Ví dụ: "L'enseignant a pour mission de lettrer les enfants." (Giáo viên nhiệm vụ dạy văn chương cho trẻ em.)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học hoặc các bài viết nghiên cứu, từ này có thể được sử dụng để nói về việc giáo dục nâng cao nhận thức văn hóa cho cộng đồng.
    • Ví dụ: "Il est essentiel de lettrer le peuple pour promouvoir la culture." (Việc dạy văn chương cho nhân dânđiều cần thiết để thúc đẩy văn hóa.)
  4. Biến thể cách sử dụng:

    • Bạn có thể thấy từ "lettré" (tính từ) có nghĩa là "có học thức" hoặc "biết chữ". Từ này thường dùng để mô tả những người đã được giáo dục tốt.
    • Ví dụ: "Il est un homme lettré." (Ông ấymột ngườihọc thức.)
  5. Từ gần giống:

    • "Littérature" (văn học): liên quan đến văn chương, nhưng không có nghĩadạy.
    • "Éduquer" (giáo dục): có nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn trong việc dạy văn chương mà còn bao gồm nhiều lĩnh vực khác.
  6. Từ đồng nghĩa:

    • "Instruire" (dạy bảo): có thể dùng để chỉ việc dạy kiến thức nói chung, không chỉ văn chương.
    • "Former" (huấn luyện): dùng để chỉ việc đào tạo, dạy nghề.
  7. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "lettrer", nhưng bạn có thể gặp các cụm như "lettrer un texte" (dạy một bài văn) trong các ngữ cảnh học thuật.
Kết luận:

Từ "lettrer" là một từý nghĩa đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục văn chương. Nếu bạn muốn sử dụng từ này, hãy chắc chắn rằng bạntrong một ngữ cảnh phù hợp, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

ngoại động từ
  1. (từ hiếm; nghĩa ít dùng) dạy văn chương
    • Lettrer le peuple
      dạy văn chương cho nhân dân

Comments and discussion on the word "lettrer"