Characters remaining: 500/500
Translation

leucocytolyse

Academic
Friendly

Từ "leucocytolyse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ hai phần: "leucocyte" (bạch cầu) "lyse" (tiêu, phá hủy). Vì vậy, "leucocytolyse" có thể được hiểu là "sự tiêu hủy bạch cầu". Đâymột thuật ngữ được sử dụng trong sinh vật học sinhhọc để mô tả quá trình bạch cầu bị phá hủy hoặc bị tiêu diệt.

Giải thích chi tiết:
  • Leucocyte: Là các tế bào máu trắng, vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.
  • Lyse: Là quá trình phá hủy hoặc làm tan rã một tế bào.
Các ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La leucocytolyse est un processus naturel dans le corps humain." (Sự tiêu bạch cầumột quá trình tự nhiên trong cơ thể con người.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans certaines maladies, la leucocytolyse peut être exacerbée, entraînant une diminution significative des cellules immunitaires." (Trong một số bệnh, sự tiêu bạch cầu có thể gia tăng, dẫn đến việc giảm đáng kể các tế bào miễn dịch.)
Các biến thể của từ:
  • Leucocyte: Danh từ giống đực, chỉ các tế bào bạch cầu.
  • Leucocytose: Tình trạng quá nhiều bạch cầu trong máu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hémolyse: Là sự tiêu hủy hồng cầu, tương tự như leucocytolyse nhưng liên quan đến các tế bào hồng cầu.
  • Cytolyse: Là một thuật ngữ tổng quát hơn, chỉ sự tiêu hủy tế bào nói chung.
Idioms cụm động từ:

Trong tiếng Pháp, không thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "leucocytolyse", nhưng có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến hệ miễn dịch như: - "Avoir une bonne immunité" ( hệ miễn dịch tốt).

Chú ý:

Khi sử dụng từ "leucocytolyse", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh khoa học, không phảimột từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu y học hoặc sinh học.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học; sinhhọc) sự tiêu bạch cầu

Comments and discussion on the word "leucocytolyse"