Characters remaining: 500/500
Translation

libellist

/'laiblə/ Cách viết khác : (libelist) /'laiblist/ (libellist) /'laiblist/ (libeller) /'laibl
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "libellist" một danh từ được dùng để chỉ người thực hiện hành vi phỉ báng, tức là người viết ra những thông tin sai lệch hoặc bôi nhọ danh tiếng của người khác trong một văn bản, thường trong báo chí hoặc xuất bản. Hành động này được gọi là "libel" trong tiếng Anh, người bị phỉ báng có thể kiện người phỉ báng ra tòa.

Định nghĩa:
  • Libellist (danh từ): Người đã viết ra hoặc đăng tải một bài viết phỉ báng, bôi nhọ danh tiếng của một cá nhân hoặc tổ chức.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The libellist wrote an article that damaged the politician’s reputation."
    (Người phỉ báng đã viết một bài báo làm tổn hại danh tiếng của chính trị gia.)

  2. Câu nâng cao: "In a court case, the victim successfully proved that the libellist had intentionally misrepresented the facts to defame him."
    (Trong một vụ kiện, nạn nhân đã chứng minh thành công rằng người phỉ báng đã cố ý xuyên tạc sự thật để bôi nhọ danh tiếng của anh ta.)

Các biến thể của từ:
  • Libel (danh từ): Hành vi hoặc văn bản phỉ báng.
  • Libelous (tính từ): tính chất phỉ báng. dụ: "The libelous statements in the article led to a lawsuit." (Các tuyên bố phỉ báng trong bài báo đã dẫn đến một vụ kiện.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Slanderer (danh từ): Người phỉ báng qua lời nói, trái ngược với libellist, người phỉ báng qua văn bản.
  • Defamer (danh từ): Người bôi nhọ danh tiếng của người khác, có thể qua lời nói hoặc văn bản.
Idioms Phrasal Verbs:
  • To smear someone’s reputation: Bôi nhọ danh tiếng của ai đó.
  • To defame someone: Phỉ báng ai đó, tương tự như libel nhưng có thể bao gồm cả lời nói.
Tổng kết:

"Libellist" một thuật ngữ pháp quan trọng trong việc bảo vệ danh tiếng quyền riêng tư của cá nhân.

danh từ
  1. người phỉ báng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "libellist"