Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
license
/'laisəns/
Jump to user comments
ngoại động từ+ Cách viết khác : (license) /'laisəns/
  • cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký
danh từ
  • sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký
    • marriage licence
      giấy đăng ký kết hôn
    • shooting licence
      giấy phép săn bắn
  • bằng, chứng chỉ
    • driving licence
      bằng lái xe
  • bằng cử nhân
  • sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn
  • (thơ ca) sự phóng túng về niêm luật
Related words
Comments and discussion on the word "license"