Characters remaining: 500/500
Translation

license

/'laisəns/
Academic
Friendly

Từ "license" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa

License (ngoại động từ): Được phát âm /'laisəns/, có nghĩa cho phép, cấp giấy phép, cấp môn bài, hoặc cấp đăng ký.

dụ sử dụng
  1. Ngoại động từ:

    • The government licenses businesses to operate legally. (Chính phủ cấp giấy phép cho các doanh nghiệp hoạt động hợp pháp.)
    • You need to pass a test before they license you to drive. (Bạn cần vượt qua một bài kiểm tra trước khi họ cấp giấy phép cho bạn lái xe.)
  2. Danh từ:

    • I need to renew my driving license this month. (Tôi cần gia hạn bằng lái xe của mình trong tháng này.)
    • He applied for a marriage license before the wedding. (Anh ấy đã nộp đơn xin giấy đăng ký kết hôn trước đám cưới.)
Biến thể của từ
  • Licensing: (danh từ) Quá trình cấp giấy phép hoặc sự cho phép.
    • Example: The licensing of new drugs is a lengthy process. (Quá trình cấp phép cho các loại thuốc mới một quá trình dài.)
Các nghĩa khác nhau
  • Ngoài nghĩa thông thường, "license" còn có thể chỉ sự tự do hoặc quyền làm điều đó, đôi khi mang nghĩa tiêu cực, như trong thơ ca.
    • Example: The poet wrote about the license of the soul to explore its desires. (Nhà thơ đã viết về sự tự do của tâm hồn để khám phá những khát vọng của .)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Permit: Giấy phép, cho phép.
    • Example: You need a permit to park here. (Bạn cần một giấy phép để đậu xe ở đây.)
  • Authorization: Sự cho phép chính thức.
    • Example: You can’t access the system without authorization. (Bạn không thể truy cập vào hệ thống không sự cho phép.)
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • License to kill: Giấy phép để giết người (thường được dùng trong ngữ cảnh phim ảnh).
  • Without a license: Không giấy phép.
    • Example: Fishing without a license is illegal. (Câu không giấy phép bất hợp pháp.)
Cách sử dụng nâng cao

Trong các ngữ cảnh chính thức hoặc pháp , "license" thường được dùng trong lĩnh vực như y tế, kinh doanh, các ngành nghề khác để chỉ sự cho phép cần thiết để hoạt động hợp pháp.

Kết luận

"License" một từ rất quan trọng trong tiếng Anh, không chỉ để chỉ giấy phép còn để thể hiện quyền hạn sự cho phép trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

ngoại động từ+ Cách viết khác : (license) /'laisəns/
  1. cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký
danh từ
  1. sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký
    • marriage licence
      giấy đăng ký kết hôn
    • shooting licence
      giấy phép săn bắn
  2. bằng, chứng chỉ
    • driving licence
      bằng lái xe
  3. bằng cử nhân
  4. sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn
  5. (thơ ca) sự phóng túng về niêm luật

Comments and discussion on the word "license"