Characters remaining: 500/500
Translation

lichenise

/'laikənaiz/ Cách viết khác : (lichenize) /'laikənaiz/
Academic
Friendly

Từ "lichenise" trong tiếng Anh có nghĩa "phủ địa y lên" hoặc "trở thành địa y." Địa y một loại sinh vật sống cộng sinh giữa nấm tảo hoặc vi khuẩn, thường xuất hiện trên bề mặt cây, đá, hoặc đất. Khi nói đến việc "lichenise," chúng ta đang nói về quá trình một bề mặt nào đó trở thành nơi trú cho địa y.

Định nghĩa:
  • Lichenise (động từ ngoại): Làm cho bề mặt nào đó sự hiện diện của địa y; quá trình địa y phát triển.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The old tree has begun to lichenise, creating a beautiful green hue." (Cái cây cổ thụ đã bắt đầu bị phủ địa y, tạo ra một màu xanh đẹp mắt.)

  2. Câu nâng cao: "As the forest ages, many of its surfaces lichenise, contributing to the ecosystem's biodiversity." (Khi rừng già đi, nhiều bề mặt của sẽ bị phủ địa y, góp phần vào sự đa dạng sinh học của hệ sinh thái.)

Các biến thể của từ:
  • Lichen (danh từ): Địa y
  • Lichens (danh từ số nhiều): Nhiều loại địa y
  • Lichenous (tính từ): tính chất như địa y
Từ gần giống:
  • Moss (rêu): Cũng một loại thực vật nhỏ thường mọc trên bề mặt ẩm ướt, nhưng không phải địa y.
Từ đồng nghĩa:
  • Cover (phủ): Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, từ này có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định liên quan đến việc phủ bề mặt.
Cụm từ, idioms, phrasal verbs:
  • To grow over: Tăng trưởng bao phủ một bề mặt nào đó, dụ: "The stones were growing over with moss and lichen." (Những viên đá đã bị phủ bởi rêu địa y.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "lichenise," hãy chắc chắn rằng bạn đang nói về sự phát triển của địa y trên bề mặt nào đó. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày thường được dùng trong ngữ cảnh sinh học hoặc môi trường.

ngoại động từ
  1. phủ địa y lên

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lichenise"