Characters remaining: 500/500
Translation

lichénification

Academic
Friendly

Từ "lichénification" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la lichénification) chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định Nghĩa

Lichénification (sự liken hóa) là một quá trình trong đó da trở nên dày hơn vẻ ngoài giống như địa y (lichen). Hiện tượng này thường xảy ra do việc gãi hoặc kích thích liên tục một vùng da, dẫn đến sự thay đổi cấu trúc của da.

Ví dụ Sử Dụng
  1. Y Học Thường Ngày:

    • "La lichénification peut se produire en raison d'eczéma chronique." (Sự liken hóa có thể xảy ra do eczema mãn tính.)
  2. Trong Bài Viết Chuyên Ngành:

    • "Le patient présente une lichénification sur les régions affectées par le prurit." (Bệnh nhân sự liken hóa ở các vùng bị ngứa.)
Biến Thể Cách Sử Dụng
  • Từ "lichénification" không nhiều biến thể khác nhau trong cách sử dụng, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như:
    • Lichen: (địa y) là thực vật sống cộng sinh giữa nấm tảo.
    • Lichéniser: (động từ) có nghĩalàm cho trở nên giống như địa y.
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Sclérose: (sự hóa) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự dày lên của da, nhưng thường chỉ về sự thay đổi liên kết.
  • Dermatite: (viêm da) có thể dẫn đến lichénification nếu không được điều trị đúng cách.
Idioms Phrased Verbs

Hiện tại, "lichénification" không đi kèm với các thành ngữ hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng câu như: - "Éviter de gratter pour prévenir la lichénification." (Tránh gãi để ngăn ngừa sự liken hóa.)

Chú Ý

Khi học từ này, bạn nên nhớ rằng chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh y học không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu về lichénification có thể giúp bạn trong việc nhận diện mô tả các tình trạng da trong các tình huống y tế.

danh từ giống cái
  1. (y học) sự liken hóa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lichénification"