Characters remaining: 500/500
Translation

life-saving

/'laif,seiviɳ/
Academic
Friendly

Từ "life-saving" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "cứu mạng" hoặc "cứu đắm". Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ hoặc hành động khả năng cứu sống người khác hoặc bảo vệ họ khỏi nguy hiểm.

Cách sử dụng:
  1. Mô tả hành động hoặc vật dụng:

    • dụ: "The life-saving equipment on the boat helped rescue the drowning swimmer." (Trang thiết bị cứu đắm trên thuyền đã giúp cứu người bơi bị đuối nước.)
    • dụ nâng cao: "The life-saving measures implemented in the hospital significantly reduced the mortality rate." (Các biện pháp cứu mạng được thực hiện tại bệnh viện đã giảm đáng kể tỷ lệ tử vong.)
  2. Trong lĩnh vực y tế:

    • dụ: "CPR is a life-saving technique that everyone should learn." (Hồi sức tim phổi một kỹ thuật cứu mạng ai cũng nên học.)
Các biến thể của từ:
  • Life saver: Danh từ chỉ người hoặc vật cứu sống ( dụ: "He is a life saver for many in the community." - Anh ấy một người cứu mạng cho nhiều người trong cộng đồng.)
  • Life-savingly: Trạng từ, ít sử dụng hơn, mô tả hành động một cách cứu mạng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rescue (cứu): Mặc dù không phải tính từ, nhưng từ này thường được dùng trong những tình huống tương tự.
  • Salvage (cứu vãn): Có nghĩa cứu ai đó hoặc cái đó khỏi nguy hiểm.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "At death's door": Cụm từ này có nghĩa gần như sắp chết, có thể sử dụng để mô tả tình trạng rất nguy hiểm, nơi một hành động cứu mạng có thể cần thiết.
  • "Pull someone back from the brink": Cụm từ này có nghĩa cứu ai đó khỏi một tình huống rất nghiêm trọng hoặc nguy hiểm.
Lưu ý:
  • Cần cẩn thận khi sử dụng từ "life-saving" thường chỉ những tình huống nghiêm trọng không nên dùng trong các tình huống nhẹ nhàng hoặc không nghiêm trọng.
  • "Life-saving" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc chuyên môn, như trong y tế, cứu hộ, hoặc thể thao.
tính từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứu đắm

Comments and discussion on the word "life-saving"