Characters remaining: 500/500
Translation

lifeful

/'laiful/
Academic
Friendly

Từ "lifeful" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "đầy sức sống" hoặc "sinh động". Từ này thường được dùng để mô tả những điều hoặc tình huống mang lại cảm giác năng lượng, sức sống, hay sự hoạt bát.

Định nghĩa:
  • Lifeful: Đầy sức sống, sinh động, tràn đầy năng lượng sức mạnh.
dụ sử dụng:
  1. The lifeful colors of the painting made the room feel vibrant.

    • (Màu sắc sinh động của bức tranh đã khiến căn phòng cảm thấy sôi động.)
  2. Her lifeful personality lights up the room.

    • (Tính cách đầy sức sống của ấy làm sáng bừng cả căn phòng.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Lifeful atmosphere: Bầu không khí đầy sức sống.

    • Example: The festival created a lifeful atmosphere that brought everyone together.
  • Lifeful expression: Biểu cảm sinh động.

    • Example: The actor’s lifeful expression captivated the audience.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Lively: Cũng mang nghĩa sinh động, nhưng thường dùng để mô tả người hoặc sự kiện.

    • Example: The lively crowd cheered loudly at the concert. (Đám đông sinh động đã cổ rất to tại buổi hòa nhạc.)
  • Vibrant: Thường được dùng để mô tả màu sắc hoặc âm thanh mạnh mẽ, sôi nổi.

    • Example: The vibrant flowers in the garden attracted many bees. (Những bông hoa sặc sỡ trong vườn thu hút nhiều con ong.)
Từ đồng nghĩa:
  • Energetic: Năng động
  • Vivacious: Sôi nổi, hoạt bát
  • Animated: Sống động, đầy sức sống
Cụm từ (idioms) liên quan:
  • Full of life: Tràn đầy sức sống.
    • Example: The puppy was full of life, running around and playing with everyone.
Phrasal verbs:
  • Cheer up: Làm ai đó vui vẻ hơn, thêm sức sống.
    • Example: She tried to cheer him up with her lifeful jokes.
Lưu ý:
  • "Lifeful" không phải một từ phổ biến trong tiếng Anh như "lively" hay "vibrant", vậy bạn có thể sẽ ít gặp từ này hơn trong các văn bản hàng ngày. Tuy nhiên, vẫn có thể được sử dụng trong các văn cảnh văn học hoặc nghệ thuật để tạo ra một cảm giác đặc biệt.
tính từ
  1. đầy sức sống, sinh động

Comments and discussion on the word "lifeful"