Từ "lifeful" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "đầy sức sống" hoặc "sinh động". Từ này thường được dùng để mô tả những điều hoặc tình huống mang lại cảm giác năng lượng, sức sống, hay sự hoạt bát.
The lifeful colors of the painting made the room feel vibrant.
Her lifeful personality lights up the room.
Lifeful atmosphere: Bầu không khí đầy sức sống.
Lifeful expression: Biểu cảm sinh động.
Lively: Cũng mang nghĩa sinh động, nhưng thường dùng để mô tả người hoặc sự kiện.
Vibrant: Thường được dùng để mô tả màu sắc hoặc âm thanh mạnh mẽ, sôi nổi.