Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lilt
/lilt/
Jump to user comments
danh từ
  • bài ca du dương; bài ca nhịp nhàng
  • nhịp điệu nhịp nhàng
động từ
  • hát du dương; hát nhịp nhàng
Related search result for "lilt"
Comments and discussion on the word "lilt"