Characters remaining: 500/500
Translation

limitative

/'limitətiv/
Academic
Friendly

Từ "limitative" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "hạn chế" hoặc "giới hạn". Từ này thường được dùng để mô tả một điều đó tính chất làm giới hạn hoặc hạn chế phạm vi, số lượng, hoặc khả năng của một cái đó.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "The limitative nature of the rules makes it difficult for players to express their creativity." (Tính chất hạn chế của các quy tắc khiến cho người chơi khó thể hiện sự sáng tạo của họ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • dụ: "The limitative policies imposed by the government restrict the growth of small businesses." (Các chính sách hạn chế do chính phủ áp đặt làm giảm sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ.)
Các biến thể của từ:
  • Limit (danh từ): giới hạn, hạn mức.
  • Limitless (tính từ): không giới hạn, vô hạn.
  • Limitation (danh từ): sự hạn chế, sự giới hạn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Restrictive: tính chất hạn chế.
  • Confining: giam giữ, hạn chế.
  • Narrow: hẹp, giới hạn.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Set a limit: đặt ra một giới hạn.
  • Push the limits: thử thách giới hạn.
  • Within limits: trong giới hạn.
dụ khác:
  • In scientific research, limitative factors can affect the outcome of experiments.
    (Trong nghiên cứu khoa học, các yếu tố hạn chế có thể ảnh hưởng đến kết quả của các thí nghiệm.)

  • The artist felt the limitative constraints of traditional techniques and sought to innovate.
    (Nghệ sĩ cảm thấy những hạn chế của các kỹ thuật truyền thống tìm cách đổi mới.)

tính từ
  1. hạn chế

Comments and discussion on the word "limitative"