Characters remaining: 500/500
Translation

limnological

Academic
Friendly

Từ "limnological" một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến khoa học nghiên cứu về hồ, ao các nguồn nước nội địa khác. Khoa học này gọi là "limnology".

Giải thích
  • Limnological (tính từ): liên quan đến limnology, tức là nghiên cứu các hệ sinh thái nước ngọt, như hồ sông. Limnology bao gồm các khía cạnh như sinh thái học, hóa học vật của nước ngọt.
dụ sử dụng
  1. Basic Usage:

    • "The limnological study of the lake revealed interesting patterns in fish populations."
    • (Nghiên cứu limnological về hồ đã tiết lộ những mẫu hình thú vị trong quần thể .)
  2. Advanced Usage:

    • "Limnological research is crucial for understanding the impacts of pollution on freshwater ecosystems."
    • (Nghiên cứu limnological rất quan trọng để hiểu tác động của ô nhiễm đến các hệ sinh thái nước ngọt.)
Các biến thể từ liên quan
  • Limnology (danh từ): Khoa học nghiên cứu về hồ nước ngọt.
  • Limnologist (danh từ): Nhà nghiên cứu về limnology.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Hydrology: Nghiên cứu về nước nói chung, bao gồm cả nước mặt (sông, hồ) nước ngầm.
  • Ecology: Nghiên cứu về mối quan hệ giữa sinh vật môi trường của chúng.
Idioms phrasal verbs

Từ "limnological" không nhiều thành ngữ (idioms) hay cụm động từ (phrasal verbs) phổ biến liên quan trực tiếp. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng từ "study" trong các cụm như: - "Conduct a study" (tiến hành một nghiên cứu). - "Carry out research" (tiến hành nghiên cứu).

Kết luận

Tóm lại, "limnological" một từ rất chuyên ngành, thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu về môi trường, sinh thái học quản lý nước.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới khoa nghiên cứu về hồ

Comments and discussion on the word "limnological"