Từ "limnological" là một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến khoa học nghiên cứu về hồ, ao và các nguồn nước nội địa khác. Khoa học này gọi là "limnology".
Giải thích
Limnological (tính từ): liên quan đến limnology, tức là nghiên cứu các hệ sinh thái nước ngọt, như hồ và sông. Limnology bao gồm các khía cạnh như sinh thái học, hóa học và vật lý của nước ngọt.
Ví dụ sử dụng
"Limnological research is crucial for understanding the impacts of pollution on freshwater ecosystems."
(Nghiên cứu limnological là rất quan trọng để hiểu tác động của ô nhiễm đến các hệ sinh thái nước ngọt.)
Các biến thể và từ liên quan
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Hydrology: Nghiên cứu về nước nói chung, bao gồm cả nước mặt (sông, hồ) và nước ngầm.
Ecology: Nghiên cứu về mối quan hệ giữa sinh vật và môi trường của chúng.
Idioms và phrasal verbs
Từ "limnological" không có nhiều thành ngữ (idioms) hay cụm động từ (phrasal verbs) phổ biến liên quan trực tiếp. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng từ "study" trong các cụm như: - "Conduct a study" (tiến hành một nghiên cứu). - "Carry out research" (tiến hành nghiên cứu).
Kết luận
Tóm lại, "limnological" là một từ rất chuyên ngành, thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu về môi trường, sinh thái học và quản lý nước.