Characters remaining: 500/500
Translation

limogeage

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "limogeage" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự cách chức" hoặc "sự hạ bệ". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến quân đội hoặc trong các tổ chức, khi một người nào đó bị loại bỏ khỏi vị trí công việc của mình, đặc biệtnhững vị trí quan trọng như tướng lĩnh hay lãnh đạo.

Ví dụ sử dụng:
  1. Limogeage d'un général : Sự cách chức một viên tướng.

    • Câu ví dụ: "Le limogeage du général a surpris tout le monde." (Sự cách chức của viên tướng đã khiến mọi người bất ngờ.)
  2. Limogeage d'un dirigeant : Sự cách chức của một nhà lãnh đạo.

    • Câu ví dụ: "Le limogeage du PDG a créé une onde de choc dans l'entreprise." (Sự cách chức của giám đốc điều hành đã tạo ra một làn sóng chấn động trong công ty.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh chính trị, từ "limogeage" thường được sử dụng để chỉ việc loại bỏ một quan chức cấp cao do những sai lầm hoặc quyết định không đúng đắn.
    • Ví dụ: "Le limogeage du ministre a été annoncé après le scandale." (Sự cách chức của bộ trưởng đã được công bố sau vụ bê bối.)
Các biến thể của từ:
  • Limoger (động từ): Có nghĩa là "cách chức" hoặc "hạ bệ".
    • Ví dụ: "Le président a décidé de limoger le conseiller." (Tổng thống đã quyết định cách chức cố vấn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Destitution : Cũng có nghĩasự cách chức, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị pháp lý.
  • Révocation : Thường được sử dụng để chỉ việc thu hồi quyền lực hoặc chức vụ, tương tự như "limogeage".
Idioms Phrased verbs:

Mặc dù "limogeage" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan trực tiếp, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:

Tóm lại:

"Limogeage" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sự thay đổi trong lãnh đạo hoặc quản lý.

danh từ giống đực
  1. (thân mật) sự cách chức, sự hạ bệ
    • Limogeage d'un général
      sự cách chức một viên tướng

Comments and discussion on the word "limogeage"