Characters remaining: 500/500
Translation

linseed-oil

/'linsi:d'ɔil/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh: "linseed oil"

Định nghĩa:"Linseed oil" một loại dầu được chiết xuất từ hạt lanh (flaxseed). Dầu lanh thường được dùng trong ngành công nghiệp sơn, làm chất bảo quản cho gỗ, cũng có thể sử dụng trong nấu ăn do những lợi ích sức khỏe của .

Cách sử dụng: 1. Trong nghệ thuật thủ công: "Linseed oil is often used as a medium in oil painting." (Dầu lanh thường được sử dụng như một chất trung gian trong hội họa dầu.) 2. Trong thực phẩm: "Adding linseed oil to your diet can provide essential fatty acids." (Thêm dầu lanh vào chế độ ăn uống của bạn có thể cung cấp các axit béo thiết yếu.) 3. Trong công nghiệp: "Linseed oil is a key ingredient in many wood finishes." (Dầu lanh thành phần chính trong nhiều loại hoàn thiện gỗ.)

Các biến thể từ gần giống: - Flaxseed: Hạt lanh, nguồn gốc của dầu lanh. - Flax oil: Một thuật ngữ khác để chỉ dầu lanh, thường dùng trong nấu ăn.

Từ đồng nghĩa: - Vegetable oil: Dầu thực vật, nhưng không cụ thể chỉ dầu lanh.

Cách sử dụng nâng cao: - Trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe: "Research suggests that linseed oil may help reduce inflammation." (Nghiên cứu cho thấy rằng dầu lanh có thể giúp giảm viêm.) - Trong công nghiệp mỹ phẩm: "Linseed oil is used in some natural skincare products for its moisturizing properties." (Dầu lanh được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da tự nhiên tính năng dưỡng ẩm của .)

Idioms phrasal verbs: - "Oil the wheels": Làm cho một quá trình diễn ra suôn sẻ hơn, thường liên quan đến việc cung cấp các nguồn lực hoặc hỗ trợ cần thiết.

Chú ý: - Khi sử dụng "linseed oil" trong ngữ cảnh nấu ăn, bạn nên lưu ý rằng không phải tất cả các loại dầu lanh đều an toàn để ăn. Dầu lanh thô có thể chứa các chất độc hại cần được xử lý đúng cách trước khi tiêu thụ.

danh từ
  1. dầu lanh

Comments and discussion on the word "linseed-oil"