Characters remaining: 500/500
Translation

linéairement

Academic
Friendly

Từ "linéairement" là một phó từ trong tiếng Pháp, có nghĩa là "một cách đường thẳng" hoặc "theo chiều dài". Từ này được hình thành từ tính từ "linéaire", có nghĩa là "đường thẳng" hoặc "tuyến tính", kết hợp với hậu tố "-ment" để tạo ra phó từ.

Định nghĩa:
  • Linéairement: làm gì đó theo một cách có thể được mô tả bằng hình thức đường thẳng, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh toán học, khoa học, hoặc trong các tình huống mô tả sự phát triển, tiến triển theo một trật tự nhất định.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong toán học:

    • "Les fonctions linéaires se comportent linéairement." (Các hàm tuyến tính hoạt động theo cách tuyến tính.)
  2. Trong vật:

    • "Les objets se déplacent linéairement à vitesse constante." (Các vật thể di chuyển theo đường thẳng với tốc độ không đổi.)
  3. Trong ngữ cảnh phát triển:

    • "La croissance de l'entreprise s'est faite linéairement sur plusieurs années." (Sự phát triển của công ty đã diễn ra một cách liên tục trong nhiều năm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh phức tạp hơn, "linéairement" có thể được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các yếu tố trong một mô hình hoặc hệ thống.
    • Ví dụ: "Les résultats de l'étude montrent que les variables sont liées linéairement." (Các kết quả của nghiên cứu cho thấy các biến liên hệ với nhau theo cách tuyến tính.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Linéaire (tính từ): có nghĩa là "đường thẳng", "tuyến tính".
  • Linéariser (động từ): có nghĩa là "biến thành tuyến tính", chỉ quá trình làm cho một cái gì đó trở thành đường thẳng hoặc tính tuyến tính.
Từ đồng nghĩa:
  • Directement: một cách trực tiếp (không qua trung gian).
  • Rectangulairement: một cách vuông góc, tuy nhiên từ này thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh hình học.
Các thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "linéairement", nhưng trong ngữ cảnh nói về sự phát triển hoặc mối quan hệ, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Croître de manière linéaire: phát triển theo cách tuyến tính. - Établir une relation linéaire: thiết lập một mối quan hệ tuyến tính.

Kết luận:

"Linéairement" là một phó từ hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học kỹ thuật. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của được truyền đạt đúng cách.

phó từ
  1. thành đường thẳng

Comments and discussion on the word "linéairement"