Characters remaining: 500/500
Translation

lip-speaking

/'lip,spi:kiɳ/
Academic
Friendly

Từ "lip-speaking" trong tiếng Anh có thể được hiểu hành động giao tiếp bằng cách sử dụng môi để tạo ra âm thanh không cần phải phát ra tiếng. Đây một kỹ năng thường được sử dụng bởi người khiếm thính hoặc những người cần giao tiếp trong môi trường ồn ào.

Định nghĩa:

Lip-speaking (danh từ): Sự ra hiệu bằng môi; hành động giao tiếp bằng cách đọc khẩu hình miệng của người nói để hiểu ý nghĩa của lời nói không nghe được âm thanh.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "She is skilled at lip-speaking, so she can understand what others are saying even in a noisy room."

    • ( ấy rất khéo léo trong việc ra hiệu bằng môi, vậy ấy có thể hiểu những người khác nói ngay cả trong một căn phòng ồn ào.)
  2. Câu nâng cao: "In situations where sound is not an option, lip-speaking becomes an essential tool for effective communication."

    • (Trong những tình huống âm thanh không phải một lựa chọn, việc ra hiệu bằng môi trở thành một công cụ thiết yếu cho giao tiếp hiệu quả.)
Biến thể của từ:
  • Lip-reader (danh từ): Người đọc khẩu hình; người khả năng hiểu lời nói thông qua việc quan sát chuyển động của môi.
  • Lip-reading (danh từ): Kỹ năng đọc khẩu hình; khả năng hiểu ý nghĩa của lời nói bằng cách nhìn vào chuyển động môi.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sign language (ngôn ngữ ký hiệu): Một hệ thống giao tiếp sử dụng các dấu hiệu tay cử chỉ để truyền đạt thông điệp, thường được sử dụng bởi người khiếm thính.
  • Mouth movements (chuyển động môi): Hành động của môi khi nói, có thể được quan sát để hiểu lời nói.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Read between the lines": Hiểu những điều không nói ra, có thể áp dụng trong ngữ cảnh giao tiếp không chỉ bằng âm thanh.
  • "Speak volumes": Có thể hiểu không cần lời nói, điều này có thể liên quan đến việc đọc khẩu hình hoặc ngôn ngữ cơ thể.
Lưu ý:
  • Lip-speaking không phải một phương pháp giao tiếp phổ biến như ngôn ngữ ký hiệu, nhưng có thể rất hữu ích trong một số tình huống.
  • Kỹ năng này cần được luyện tập để cải thiện khả năng hiểu giao tiếp hiệu quả.
danh từ
  1. sự ra hiệu bằng môi

Comments and discussion on the word "lip-speaking"