Characters remaining: 500/500
Translation

lipoprotéine

Academic
Friendly

Từ "lipoprotéine" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la lipoprotéine) được sử dụng trong các lĩnh vực sinh vật học, sinhhọc hóa học.

Định nghĩa:

Lipoprotéinemột loại protein kết hợp với lipid (chất béo) trong cơ thể. Chúng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển lipid trong máu các . Lipoprotéines có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch mức cholesterol trong cơ thể.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh y học:

    • "Les lipoprotéines jouent un rôle essentiel dans le transport des graisses dans le sang." (Lipoprotéines đóng vai trò thiết yếu trong việc vận chuyển chất béo trong máu.)
  2. Trong nghiên cứu dinh dưỡng:

    • "Un excès de lipoprotéines de basse densité peut conduire à des problèmes cardiaques." (Một lượng lipoprotéines mật độ thấp quá mức có thể dẫn đến các vấn đề về tim mạch.)
Các biến thể của từ:
  • Lipoprotéine de haute densité (HDL): lipoprotein mật độ cao, thường được gọi là "cholesterol tốt".
  • Lipoprotéine de basse densité (LDL): lipoprotein mật độ thấp, thường được gọi là "cholesterol xấu".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Protéine: protein, là một chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể, nhưng không lipid.
  • Lipid: chất béo, là thành phần tạo nên lipoprotéines.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu về bệnh tim mạch, các nhà khoa học thường phân tích mức độ lipoprotéines trong máu để xác định nguy bệnh.
  • "Le rapport entre les lipoprotéines et les maladies cardiovasculaires est un sujet de recherche actif." (Mối quan hệ giữa lipoprotéines các bệnh tim mạchmột chủ đề nghiên cứu tích cực.)
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan đến từ "lipoprotéine", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ như: - "avoir du cholestérol": cholesterol, thường liên quan đến việc kiểm tra mức độ lipoprotéines trong cơ thể.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học, sinhhọc; hóa học) lipoprotein

Comments and discussion on the word "lipoprotéine"