Từ "lipoprotéine" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la lipoprotéine) và được sử dụng trong các lĩnh vực sinh vật học, sinh lý học và hóa học.
Định nghĩa:
Lipoprotéine là một loại protein kết hợp với lipid (chất béo) trong cơ thể. Chúng có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển lipid trong máu và các mô. Lipoprotéines có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch và mức cholesterol trong cơ thể.
Ví dụ sử dụng:
Trong nghiên cứu dinh dưỡng:
Các biến thể của từ:
Lipoprotéine de haute densité (HDL): lipoprotein mật độ cao, thường được gọi là "cholesterol tốt".
Lipoprotéine de basse densité (LDL): lipoprotein mật độ thấp, thường được gọi là "cholesterol xấu".
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Protéine: protein, là một chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể, nhưng không có lipid.
Lipid: chất béo, là thành phần tạo nên lipoprotéines.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong nghiên cứu về bệnh tim mạch, các nhà khoa học thường phân tích mức độ lipoprotéines trong máu để xác định nguy cơ bệnh.
"Le rapport entre les lipoprotéines et les maladies cardiovasculaires est un sujet de recherche actif." (Mối quan hệ giữa lipoprotéines và các bệnh tim mạch là một chủ đề nghiên cứu tích cực.)
Idioms và cụm động từ liên quan:
Mặc dù không có idioms cụ thể liên quan đến từ "lipoprotéine", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ như: - "avoir du cholestérol": có cholesterol, thường liên quan đến việc kiểm tra mức độ lipoprotéines trong cơ thể.