Characters remaining: 500/500
Translation

liquéfiant

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "liquéfiant" là một tính từ có nghĩa là "làm hóa lỏng" hoặc "hóa lỏng". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệttrong hóa học vật lý, khi nói về quá trình chuyển đổi một chất từ trạng thái rắn hoặc khí sang trạng thái lỏng.

Định nghĩa:
  • Liquéfiant: Tính từ diễn tả khả năng của một chất hoặc một quá trình làm cho một chất trở thành dạng lỏng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong khoa học:

    • Exemple: "Le gaz carbonique à haute pression devient un liquide grâce à un processus liquéfiant."
    • (Khí carbon dioxide ở áp suất cao trở thành chất lỏng nhờ vào một quá trình hóa lỏng.)
  2. Trong công nghiệp:

    • Exemple: "Les réfrigérants sont souvent des agents liquéfiants."
    • (Các chất làm lạnh thườngnhững chất làm hóa lỏng.)
Biến thể của từ:
  • Liquéfaction: Danh từ chỉ quá trình hóa lỏng.
    • Exemple: "La liquéfaction du gaz naturel est essentielle pour le transport."
    • (Quá trình hóa lỏng khí tự nhiênrất quan trọng cho việc vận chuyển.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Liquide: Chất lỏng.
  • Fluidifier: Làm cho một chất trở nên lỏng hơn hoặc dễ chảy hơn.
    • Exemple: "On peut fluidifier la pâte en ajoutant un peu d'eau."
    • (Chúng ta có thể làm cho bột trở nên lỏng hơn bằng cách thêm một ít nước.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, từ "liquéfiant" có thể được sử dụng để chỉ các chất hoặc thiết bị đặc biệt khả năng làm cho một chất trở thành chất lỏng một cách hiệu quả.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm từ hoặc idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "liquéfiant", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật chứa từ này.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "liquéfiant", bạn cần chú ý tới ngữ cảnh từ này được sử dụng, thường chỉ được áp dụng trong các lĩnh vực cụ thể như hóa học, vậthay kỹ thuật.

tính từ
  1. (làm) hóa lỏng

Comments and discussion on the word "liquéfiant"