Từ "liquefaction" trong tiếng Anh có nghĩa là sự hóa lỏng. Đây là một danh từ dùng để chỉ quá trình mà một chất rắn hoặc chất rắn có thể trở thành dạng lỏng. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu, địa chất, và kỹ thuật.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Liquefy (động từ): Biến một chất thành dạng lỏng.
Liquefied (tính từ): Đã được hóa lỏng.