Characters remaining: 500/500
Translation

liquefaction

/,likwi'fækʃn/
Academic
Friendly

Từ "liquefaction" trong tiếng Anh có nghĩa sự hóa lỏng. Đây một danh từ dùng để chỉ quá trình một chất rắn hoặc chất rắn có thể trở thành dạng lỏng. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu, địa chất, kỹ thuật.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • "Liquefaction" đề cập đến quá trình biến đổi từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng. dụ, khi nhiệt độ tăng, một chất rắn như băng có thể tan chảy thành nước.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
Các biến thể của từ
  • Liquefy (động từ): Biến một chất thành dạng lỏng.

    • dụ: "Heat can liquefy solid substances." (Nhiệt có thể làm chất rắn hóa lỏng.)
  • Liquefied (tính từ): Đã được hóa lỏng.

    • dụ: "Liquefied gas is stored under pressure." (Khí hóa lỏng được lưu trữ dưới áp suất.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Melting (tan chảy): Thường chỉ quá trình chuyển từ rắn sang lỏng do nhiệt độ.
  • Fluidization (làm cho thành chất lỏng): Quá trình một chất rắn nhỏ được làm cho tính chất giống như chất lỏng.
Các cụm từ idioms
  • Phase change (thay đổi trạng thái): Quá trình chuyển đổi giữa các trạng thái vật chất (rắn, lỏng, khí).
  • Turn into liquid (biến thành lỏng): Cụm từ mô tả quá trình chuyển đổi từ trạng thái rắn sang lỏng.
Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "liquefaction", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Trong địa chất, thường liên quan đến sự chuyển đổi của đất có thể ảnh hưởng đến các công trình xây dựng.
  • Ngoài ra, hãy phân biệt với các thuật ngữ khác liên quan đến trạng thái vật chất để tránh nhầm lẫn.
danh từ
  1. sự hoá lỏng

Comments and discussion on the word "liquefaction"