Characters remaining: 500/500
Translation

lithiasique

Academic
Friendly

Từ "lithiasique" trong tiếng Phápmột tính từ liên quan đến tình trạng y học gọi là "lithiase", tức là sự hình thành sỏi trong cơ thể, thườngtrong thận hoặc mật. "Lithiasique" có nghĩa là "thuộc về bệnh sỏi" hay "liên quan đến sự hình thành sỏi".

Định nghĩa:
  • Lithiasique: Tính từ mô tả tình trạng hoặc các vấn đề liên quan đến lithiase (sỏi).
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le cas d'un patient lithiasique, il est important de surveiller son alimentation. (Trong trường hợp một bệnh nhân bị sỏi, việc theo dõi chế độ ăn uống của họrất quan trọng.)

  2. Les symptômes lithiasiques peuvent inclure des douleurs abdominales intenses. (Các triệu chứng liên quan đến bệnh sỏi có thể bao gồm những cơn đau bụng dữ dội.)

Các biến thể:
  • Lithiase: Danh từ chỉ tình trạng sỏi.
  • Lithiasique: Tính từ mô tả tình trạng hoặc các vấn đề liên quan đến lithiase.
  • Lithiasie: Một biến thể khác của lithiase, thường được dùng trong ngữ cảnh y học.
Các từ gần giống:
  • Calcul: Từ này cũng chỉ về sỏi, thường được dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ sỏi thận hoặc sỏi mật.
  • Urolithiase: Cụm từ chỉ sự hình thành sỏi trong đường tiết niệu.
Từ đồng nghĩa:
  • Sépale: Không phảiđồng nghĩa chính xác nhưng liên quan đến sự hình thành các khối trong cơ thể.
  • Concrètement: Cũng có thể chỉ về các khối rắn được hình thành trong cơ thể (nhưng không chỉ riêng về sỏi).
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không cụm từ hay idioms đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến từ "lithiasique", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan trong ngữ cảnh y tế như: - Faire un calcul: Nghĩa là " sỏi" (trong ngữ cảnh y học).

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "lithiasique" trong câu, bạn cần chú ý đến bối cảnh để đảm bảo rõ ràng về tình trạng bệnh bạn muốn mô tả. Từ này chủ yếu được dùng trong lĩnh vực y học có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

tính từ
  1. xem lithiase
danh từ
  1. (y học) người bị bệnh sỏi

Comments and discussion on the word "lithiasique"