Characters remaining: 500/500
Translation

litigable

/'litigəbl/
Academic
Friendly

Từ "litigable" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "có thể tranh chấp" hoặc "có thể kiện cáo". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp để chỉ những vấn đề, tranh chấp hoặc vụ việc các bên có thể đưa ra tòa án để giải quyết.

Giải thích chi tiết
  • Định nghĩa: "Litigable" đề cập đến những vấn đề hoặc trường hợp có thể được đưa ra để kiện cáo, tức là khả năng tranh chấp về mặt pháp .
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The contract had several litigable issues that required legal attention."
    • (Hợp đồng một số vấn đề có thể kiện cáo cần được chú ý pháp .)
  2. Câu phức tạp:

    • "In cases of personal injury, whether the circumstances are litigable depends on the evidence presented."
    • (Trong các vụ thương tích cá nhân, việc các tình huống có thể kiện cáo hay không phụ thuộc vào bằng chứng được đưa ra.)
Các biến thể của từ
  • Litigate (động từ): kiện cáo, tranh chấp.

    • dụ: "They decided to litigate the matter in court." (Họ quyết định kiện cáo vấn đề này tại tòa án.)
  • Litigation (danh từ): sự kiện tụng, quá trình kiện cáo.

    • dụ: "The litigation process can be lengthy and expensive." (Quá trình kiện cáo có thể kéo dài tốn kém.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Controversial (tính từ): gây tranh cãi.

    • dụ: "The controversial decision led to several litigable claims." (Quyết định gây tranh cãi đã dẫn đến một số yêu cầu kiện cáo.)
  • Disputable (tính từ): có thể tranh cãi, không chắc chắn.

    • dụ: "The disputable terms in the agreement led to a litigable dispute." (Các điều khoản có thể tranh cãi trong hợp đồng đã dẫn đến một cuộc tranh chấp có thể kiện cáo.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Take to court: đưa ra tòa án.

    • dụ: "If they refuse to settle, we may have to take them to court." (Nếu họ từ chối hòa giải, chúng tôi có thể phải đưa họ ra tòa.)
  • Sue for damages: kiện để đòi bồi thường.

    • dụ: "The company decided to sue for damages after the breach of contract." (Công ty quyết định kiện để đòi bồi thường sau khi vi phạm hợp đồng.)
Tóm lại

Từ "litigable" rất hữu ích trong lĩnh vực pháp giúp diễn đạt các vấn đề có thể được giải quyết thông qua kiện cáo.

tính từ
  1. có thể tranh chấp, có thể kiện cáo

Comments and discussion on the word "litigable"