Từ "liturgy" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "nghi thức tế lễ" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ dùng để chỉ các nghi thức, lễ nghi được thực hiện trong các buổi thờ cúng, đặc biệt là trong các tôn giáo như Kitô giáo.
Liturgy: Nghi thức hoặc hoạt động tôn giáo, thường bao gồm các bài cầu nguyện, bài đọc từ Kinh thánh, và các hành động như rửa tội, lễ bẻ bánh, và các nghi lễ khác.
In the church, the liturgy includes readings from the Bible and prayers.
The Easter liturgy is particularly important for Christians.
Liturgical music: Nhạc lễ, thường được dùng trong các buổi thờ cúng.
Liturgical year: Năm phụng vụ, chỉ chu kỳ của các lễ hội và mùa trong năm của nhà thờ.
Từ "liturgy" là một thuật ngữ quan trọng trong ngữ cảnh tôn giáo, thể hiện các nghi thức và lễ nghi trong các buổi thờ cúng.