Characters remaining: 500/500
Translation

liturgy

/'litə:dʤi/
Academic
Friendly

Từ "liturgy" trong tiếng Anh có thể được hiểu "nghi thức tế lễ" trong tiếng Việt. Đây một danh từ dùng để chỉ các nghi thức, lễ nghi được thực hiện trong các buổi thờ cúng, đặc biệt trong các tôn giáo như Kitô giáo.

Định nghĩa đơn giản:

Liturgy: Nghi thức hoặc hoạt động tôn giáo, thường bao gồm các bài cầu nguyện, bài đọc từ Kinh thánh, các hành động như rửa tội, lễ bẻ bánh, các nghi lễ khác.

dụ sử dụng:
  1. In the church, the liturgy includes readings from the Bible and prayers.

    • Trong nhà thờ, nghi thức tế lễ bao gồm các bài đọc từ Kinh thánh những lời cầu nguyện.
  2. The Easter liturgy is particularly important for Christians.

    • Nghi thức tế lễ Phục sinh đặc biệt quan trọng đối với người Kitô giáo.
Biến thể của từ:
  • Liturgical (adj): Liên quan đến nghi thức tế lễ.
    • Example: The liturgical calendar marks different seasons of the church year.
    • (Lịch tế lễ đánh dấu các mùa khác nhau trong năm của nhà thờ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ritual: Nghi lễ, thường chỉ các hành động tính chất truyền thống lặp lại.
  • Ceremony: Lễ nghi, chỉ các hoạt động trang trọng, có thể không nhất thiết liên quan đến tôn giáo.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Liturgical music: Nhạc lễ, thường được dùng trong các buổi thờ cúng.

    • Example: The choir sang beautiful liturgical music during the service.
  • Liturgical year: Năm phụng vụ, chỉ chu kỳ của các lễ hội mùa trong năm của nhà thờ.

    • Example: The liturgical year starts with Advent and ends with Christ the King Sunday.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "liturgy," nhưng bạn có thể tìm thấy những cụm từ như "go through the motions" (làm một cách máy móc) có thể liên quan đến việc thực hiện các nghi thức không tâm huyết.
Kết luận:

Từ "liturgy" một thuật ngữ quan trọng trong ngữ cảnh tôn giáo, thể hiện các nghi thức lễ nghi trong các buổi thờ cúng.

danh từ
  1. nghi thức tế lễ

Comments and discussion on the word "liturgy"