Characters remaining: 500/500
Translation

livener

/'laivnə/
Academic
Friendly

Từ "livener" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa người hoặc vật làm cho không khí trở nên náo nhiệt, vui vẻ, hoặc hăng hái hơn. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người khả năng khơi dậy niềm vui hoặc năng lượng tích cực trong một buổi tiệc, sự kiện hoặc tình huống nào đó.

Giải thích chi tiết:
  • Livener (danh từ): Người hoặc vật làm cho không khí trở nên vui vẻ, hăng hái hơn.
  • dụ sử dụng:
    • "The comedian was a real livener at the party, making everyone laugh." (Người hài kịch thực sự một người làm náo nhiệt tại bữa tiệc, khiến mọi người cười.)
    • "The music was a great livener for the event, getting everyone on their feet." (Âm nhạc một yếu tố làm vui lên tuyệt vời cho sự kiện, khiến mọi người đứng dậy nhảy múa.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "livener" có thể được sử dụng để chỉ đến một thức uống hoặc đồ ăn làm cho không khí vui vẻ hơn. dụ:
    • "A glass of wine can be a good livener for a dull evening." (Một ly rượu có thể một yếu tố làm vui lên cho một buổi tối tẻ nhạt.)
Phân biệt biến thể:
  • Liven (động từ): Làm cho cái đó trở nên sống động hoặc vui vẻ hơn.
    • dụ: "We need to liven up this meeting with some new ideas." (Chúng ta cần làm cho cuộc họp này trở nên sinh động hơn với một số ý tưởng mới.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cheerleader: Người cổ , thường người khuyến khích tạo động lực cho người khác.
  • Animator: Người làm cho cái đó trở nên sống động hơn, có thể liên quan đến nghệ thuật hoặc sự kiện.
Idioms Phrasal verbs:
  • Lighten up: Làm cho không khí vui vẻ hơn, đừng quá nghiêm túc.

    • dụ: "You need to lighten up; it's just a game!" (Bạn cần làm cho không khí vui vẻ hơn; chỉ một trò chơi thôi !)
  • Bring to life: Làm cho cái đó trở nên sống động hoặc thú vị hơn.

    • dụ: "The director did an amazing job of bringing the story to life." (Đạo diễn đã làm một công việc tuyệt vời trong việc làm cho câu chuyện trở nên sống động.)
Tóm lại:

"Livener" một từ thú vị để diễn tả những người hoặc yếu tố làm cho không khí trở nên vui vẻ hơn. Bạn có thể sử dụng để chỉ một người, một món ăn, hoặc một yếu tố nào đó tác dụng tương tự.

danh từ
  1. người làm hoạt động; người làm náo nhiệt, người làm vui lên; người làm hăng hái; người làm phấn khởi; người khuyến khích cổ v

Comments and discussion on the word "livener"