Characters remaining: 500/500
Translation

logistics

/'lou'dʤistiks/
Academic
Friendly

Từ "logistics" trong tiếng Anh có nghĩa ngành hậu cần, thường liên quan đến việc quản lý tổ chức các hoạt động liên quan đến vận chuyển, lưu trữ, phân phối hàng hóa. Đây một lĩnh vực quan trọng trong kinh doanh, quân sự, nhiều lĩnh vực khác, giúp đảm bảo rằng mọi thứ được vận chuyển cung cấp đúng thời gian địa điểm.

Định nghĩa
  • Logistics (danh từ): Ngành quản lý các quy trình liên quan đến vận chuyển duy trì hàng hóa, thông tin, hoặc dịch vụ.
dụ sử dụng
  1. Trong kinh doanh:

    • "The company has a strong logistics system to ensure timely delivery of products."
    • (Công ty một hệ thống hậu cần mạnh mẽ để đảm bảo giao hàng kịp thời.)
  2. Trong quân sự:

    • "Military logistics is crucial for the success of any operation."
    • (Hậu cần quân sự rất quan trọng cho sự thành công của bất kỳ hoạt động nào.)
Biến thể của từ
  • Logistical (tính từ): Liên quan đến logistics.

    • dụ: "The logistical challenges of the event were significant." (Những thách thức về hậu cần của sự kiện rất lớn.)
  • Logistically (trạng từ): Theo cách liên quan đến logistics.

    • dụ: "Logistically, it makes sense to consolidate shipments." (Về mặt hậu cần, việc gộp các hàng lại với nhau hợp .)
Từ đồng nghĩa
  • Supply chain management: Quản lý chuỗi cung ứng
  • Distribution: Phân phối
  • Transport: Vận chuyển
Từ gần giống
  • Operations: Các hoạt động liên quan đến việc quản lý vận hành một doanh nghiệp.
  • Inventory management: Quản lý kho hàng, liên quan đến việc theo dõi kiểm soát hàng hóa.
Idioms Phrasal Verbs
  • "In the pipeline": Chỉ một cái đó đang trong quá trình chuẩn bị hoặc thực hiện.

    • dụ: "We have several projects in the pipeline for improving logistics." (Chúng tôi một số dự án đang được chuẩn bị để cải thiện hậu cần.)
  • "Streamline operations": Làm cho các hoạt động trở nên hiệu quả hơn.

    • dụ: "We need to streamline our logistics operations to reduce costs." (Chúng ta cần tối ưu hóa các hoạt động hậu cần để giảm chi phí.)
Kết luận

"Logistics" một từ quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh quân sự, liên quan đến việc đảm bảo rằng mọi thứ được vận chuyển phân phối một cách hiệu quả.

danh từ số nhiều
  1. (toán học) Logictic
  2. (quân sự) ngành hậu cần

Words Containing "logistics"

Words Mentioning "logistics"

Comments and discussion on the word "logistics"