Characters remaining: 500/500
Translation

lombalgie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "lombalgie" (phát âm là /lɔ̃.baʁ.ʒi/) là một danh từ giống cái trong lĩnh vực y học, nghĩa là "sự đau lưng" hay "đau thắt lưng". Từ này thường được dùng để chỉ cảm giác đauvùng lưng dưới, đặc biệtvùng thắt lưng.

Định nghĩa:

Lombalgie - Danh từ, chỉ tình trạng đauvùng lưng dưới.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Il souffre de lombalgie après avoir soulevé des objets lourds."
    • (Anh ấy bị đau lưng sau khi nâng những vật nặng.)
  2. Trong câu mô tả:

    • "La lombalgie peut être causée par une mauvaise posture."
    • (Đau lưng có thể do tư thế ngồi không đúng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh y học, bạn có thể nói:
    • "Le traitement de la lombalgie inclut des exercices de renforcement musculaire."
    • (Việc điều trị đau lưng bao gồm các bài tập tăng cường bắp.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "lumbago" (cũng có nghĩađau lưng, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức).
  • Từ đồng nghĩa: "douleur lombaire" (đau thắt lưng).
Cách sử dụng khác:
  • Bạnthể kết hợp với các động từ như "avoir" () hoặc "souffrir" (chịu đựng):
    • "Elle a souvent des lombalgies." ( ấy thường xuyên bị đau lưng.)
    • "Il souffre de lombalgie chronique." (Anh ấy bị đau lưng mãn tính.)
Idioms cụm động từ:
  • Cụm từ: "avoir mal au dos" - nghĩa là "đau lưng". Đâymột cụm từ thông dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
  • Phrasal verb: Trong tiếng Pháp không nhiều phrasal verb như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể sử dụng "se pencher" (cúi xuống) "se relever" (đứng dậy) liên quan đến việc gây ra hoặc làm giảm đau lưng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "lombalgie", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh cách diễn đạt của . Từ này thường chỉ tình trạng đau đớn có thể liên quan đến nhiều nguyên nhân khác nhau, từ tư thế không đúng đến chấn thương.

danh từ giống cái
  1. (y học) sự đốt lưng hóa

Words Mentioning "lombalgie"

Comments and discussion on the word "lombalgie"