Characters remaining: 500/500
Translation

lombostat

Academic
Friendly

Từ "lombostat" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le lombostat) có nghĩa là "áo chỉnh hình thắt lưng". Đâymột loại thiết bị y tế được sử dụng để hỗ trợ ổn định vùng lưng, thường được áp dụng trong các trường hợp chấn thương lưng hoặc các vấn đề về cột sống.

Định nghĩa Chức năng:
  • Lombostat (le lombostat): Một loại thắt lưng chỉnh hình giúp giảm đau hỗ trợ cột sống, thường được sử dụng trong quá trình phục hồi sau chấn thương hoặc phẫu thuật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le médecin a recommandé un lombostat pour soulager ma douleur au dos. (Bác sĩ đã khuyên tôi nên sử dụng một chiếc lombostat để giảm đau lưng.)
  2. Câu nâng cao:

    • Après l'accident, il a été nécessaire de porter un lombostat pour stabiliser sa colonne vertébrale pendant la rééducation. (Sau tai nạn, việc mang một chiếc lombostatcần thiết để ổn định cột sống của anh ấy trong quá trình phục hồi.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Thắt lưng y tế (ceinture médicale): Một thuật ngữ chung hơn để chỉ các loại thắt lưng hỗ trợ khác nhau.
  • Corset lombaire (corset lumbaire): Một loại thiết bị tương tự nhưng thường cấu trúc cứng hơn, được dùng để hỗ trợ lưng dưới.
Từ đồng nghĩa:
  • Ceinture de maintien: Thắt lưng giữ gìn.
  • Orthèse lombaire: Thiết bị chỉnh hình cho lưng, bao gồm nhiều loại hỗ trợ khác nhau.
Cách sử dụng các nghĩa khác:

Từ "lombostat" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y tế phục hồi chức năng. Không nhiều biến thể trong cách sử dụng từ này, nhưng bạn có thể gặp các thuật ngữ liên quan khi nói về các loại thiết bị hỗ trợ khác.

Idioms cụm động từ:

Hiện tại không idioms đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "lombostat", nhưng trong ngữ cảnh y tế, có một số cụm từ bạn có thể thấy: - Avoir mal au dos: đau lưng. - Se redresser: Ngồi thẳng lên, có thể liên quan đến việc sử dụng lombostat để hỗ trợ tư thế.

danh từ giống đực
  1. (y học) áo chỉnh hình thắt lưng

Comments and discussion on the word "lombostat"