Characters remaining: 500/500
Translation

londonien

Academic
Friendly

Từ "londonien" trong tiếng Phápmột tính từ dùng để chỉ những thuộc về hoặc liên quan đến thành phố London, thủ đô của Vương quốc Anh. Từ này được hình thành từ danh từ "Londres" (London) thêm hậu tố "-ien", thường được sử dụng để tạo thành tính từ chỉ địa danh.

Định nghĩa:
  • Londonien (tính từ): thuộc về London; đặc điểm của London.
Ví dụ sử dụng:
  1. Climat londonien: khí hậu London.

    • Le climat londonien est souvent pluvieux. (Khí hậu London thường hay mưa.)
  2. Culture londonienne: văn hóa London.

    • La culture londonienne est très diverse et dynamique. (Văn hóa London rất đa dạng năng động.)
  3. Vie londonienne: cuộc sống ở London.

    • La vie londonienne peut être très trépidante. (Cuộc sống ở London có thể rất nhộn nhịp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Londoniens (danh từ): người dân của London.
    • Les Londoniens aiment se retrouver dans les parcs. (Người dân London thích gặp gỡ nhau trong các công viên.)
Phân biệt các biến thể:
  • Londonien (tính từ): chỉ những thuộc về London.
  • Londoniens (danh từ số nhiều): chỉ người dân sống ở London.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Parisiens: người dân Paris.
  • New-yorkais: người dân New York (tương tự với "londonien" cho New York).
Idioms phrasal verbs:

Trong tiếng Pháp, không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "londonien", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các câu cấu trúc khác nhau để diễn đạt về London hoặc cuộc sống tại đây.

Tóm tắt:

Từ "londonien" là một từ rất hữu ích khi bạn muốn nói về các đặc điểm, văn hóa, hoặc khí hậu của London.

tính từ
  1. (thuộc) Luân Đôn
    • Climat londonien
      khí hậu Luân Đôn

Comments and discussion on the word "londonien"