Characters remaining: 500/500
Translation

long-bill

/'lɔɳbil/
Academic
Friendly

Từ "long-bill" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực động vật học, thường được dùng để chỉ một loại chim mỏ dài, đặc biệt chim dẽ giun (hay còn gọi là "worm-eating bird"). Chim dẽ giun những loài chim đặc điểm nổi bật mỏ dài, giúp chúng tìm kiếm ăn các loại giun hoặc côn trùng trong đất.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Long-bill" chỉ những loài chim mỏ dài, thường liên quan đến việc chúng săn mồi hoặc ăn thức ăn từ mặt đất.
  • dụ sử dụng:
    • "The long-bill bird is often found near muddy areas where it can hunt for worms." (Chim dẽ giun thường được tìm thấy gần khu vực bùn, nơi có thể săn giun.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc nghiên cứu sinh học, bạn có thể thấy "long-bill" được dùng để mô tả các đặc điểm sinh học hoặc hành vi của chim. dụ:
    • "The long-bill species has adapted to its environment by developing a specialized feeding method." (Loài chim dẽ giun đã thích nghi với môi trường của bằng cách phát triển một phương pháp kiếm ăn chuyên biệt.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Bạn có thể gặp các từ như "long-billed" (tính từ) để mô tả loài chim mỏ dài, dụ: "long-billed curlew" (chim curlew mỏ dài).
  • Từ gần giống: "Wader" (chim đi bộ trên nước) có thể bao gồm nhiều loài chim mỏ dài, nhưng không nhất thiết phải chim dẽ giun.
Từ đồng nghĩa:
  • "Wader" (chim đi bộ trên nước) có thể được coi từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, mặc dù không hoàn toàn chính xác không phải tất cả các loài wader đều mỏ dài.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "long-bill", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ mô tả hành vi của chim, chẳng hạn như "to forage" (tìm kiếm thức ăn) hay "to probe" (thăm dò), liên quan đến hành vi của chim dẽ giun khi tìm kiếm thức ăn.
Tóm lại:

"Long-bill" một thuật ngữ thú vị trong động vật học, chỉ những loài chim mỏ dài như chim dẽ giun.

danh từ
  1. (động vật học) chim dẽ giun

Comments and discussion on the word "long-bill"