Characters remaining: 500/500
Translation

long-standing

/'lɔɳ'stændiɳ/
Academic
Friendly

Từ "long-standing" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "đã tồn tại trong một thời gian dài" hoặc "lâu đời". Từ này thường được sử dụng để mô tả những mối quan hệ, tình bạn, truyền thống, hoặc các vấn đề nào đó đã kéo dài trong thời gian dài.

Giải thích:
  • Long: Có nghĩa "dài".
  • Standing: Có nghĩa "đứng" hoặc "tồn tại". Khi ghép lại, "long-standing" chỉ việc đó đã "đứng vững" hoặc "tồn tại" trong một khoảng thời gian dài.
dụ sử dụng:
  1. Long-standing friendship: Tình hữu nghị lâu đời.

    • We have a long-standing friendship that has lasted for over a decade. (Chúng tôi một tình hữu nghị lâu đời kéo dài hơn một thập kỷ.)
  2. Long-standing issues: Vấn đề lâu dài.

    • The meeting addressed several long-standing issues within the organization. (Cuộc họp đã bàn về một số vấn đề lâu dài trong tổ chức.)
  3. Long-standing tradition: Truyền thống lâu đời.

    • This festival is a long-standing tradition in our community. (Lễ hội này một truyền thống lâu đời trong cộng đồng của chúng tôi.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Long-standingness (danh từ): Tình trạng lâu dài.
    • The long-standingness of their relationship is admirable. (Tình trạng lâu dài của mối quan hệ của họ thật đáng ngưỡng mộ.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Enduring: Bền bỉ, kéo dài.

    • She has an enduring love for her hometown. ( ấy một tình yêu bền bỉ với quê hương của mình.)
  • Persistent: Kiên trì, dai dẳng.

    • He faced persistent challenges throughout his career. (Anh ấy đã đối mặt với những thách thức dai dẳng trong suốt sự nghiệp của mình.)
Cụm từ (idioms) liên quan:
  • Stand the test of time: Chịu đựng thử thách của thời gian.
    • Great literature often stands the test of time. (Văn học vĩ đại thường chịu đựng thử thách của thời gian.)
Phrasal verbs có thể liên quan:

Mặc dù không trực tiếp liên quan đến "long-standing", nhưng một số cụm động từ có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về mối quan hệ hoặc vấn đề kéo dài như: - Carry on: Tiếp tục. - Hold on: Giữ vững, bám lấy.

tính từ
  1. từ lâu đời
    • long-standing friendship
      tình hữu nghị lâu đời

Comments and discussion on the word "long-standing"