Characters remaining: 500/500
Translation

longiligne

Academic
Friendly

Từ "longiligne" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được sử dụng để miêu tả một người hoặc một vật hình dạng dài mảnh khảnh. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả ngoại hình của con người, nhưng cũng có thể áp dụng cho một số đối tượng khác.

Định nghĩa
  • Longiligne: Tính từ chỉ sự dài mảnh mai, thường ám chỉ đến thân hình của một người.
Ví dụ sử dụng
  1. Người:

    • Elle est très longiligne, avec des jambes fines et élancées. ( ấy rất dài chi, với đôi chân mảnh mai thanh thoát.)
  2. Đối tượng:

    • Cette statue est longiligne, représentant une figure humaine élancée. (Bức tượng này dài chi, thể hiện một hình người mảnh mai.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số trường hợp, "longiligne" có thể được dùng một cách hài hước hoặc châm biếm để chỉ một người quá gầy hoặc không sức sống.
    • Il est si longiligne qu'on pourrait le prendre pour un mannequin ! (Anh ấy gầy đến nỗi có thể bị nhầmmột người mẫu!)
Biến thể của từ
  • Không nhiều biến thể cho từ "longiligne", nhưng bạn có thể gặp từ đồng nghĩa như:
    • Élancé: Cũng có nghĩa là "mảnh mai" thường được dùng cho những người chiều cao vượt trội.
Từ gần giống
  • Mince: Tính từ này có nghĩa là "gầy", nhưng không nhất thiết phải chỉ sự dài.
  • Svelte: Tương tự như "longiligne", nhưng thường mang ý nghĩa tích cực hơn, ám chỉ đến sự thanh thoát duyên dáng.
Idioms cụm từ liên quan

Mặc dù không cụm từ cố định nào trực tiếp liên quan đến "longiligne", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ khác để diễn đạt ý tương tự: - Avoir une silhouette de modèle ( hình dáng như người mẫu): Để chỉ sự thanh thoát quyến rũ.

Chú ý
  • "Longiligne" thường không được dùng để mô tả những người thân hình quá gầy một cách tiêu cực. Nếu muốn chỉ một người gầy không đẹp, nên sử dụng từ "maigre".
  • Trong một số ngữ cảnh, "longiligne" có thể mang sắc thái tích cực, gợi nhớ đến vẻ đẹp sự thanh thoát.
tính từ
  1. (nhân loại học) dài chi

Words Mentioning "longiligne"

Comments and discussion on the word "longiligne"