Characters remaining: 500/500
Translation

lorgnon

Academic
Friendly

Từ "lorgnon" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "kính cặp mũi" hoặc "kính cầm tay". Đâyloại kính thường được sử dụng để giúp cải thiện tầm nhìn, thường được thiết kế để đặt trên mũi không cần dây đeo.

Định nghĩa
  • Lorgnon (danh từ giống đực): Kính cặp mũi, kính cầm tay.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Il lit son journal avec un lorgnon.
    • (Ông ấy đọc báo bằng một chiếc kính cặp mũi.)
  2. Câu nâng cao:

    • Elle a toujours son lorgnon dans son sac, au caselle aurait besoin de lire quelque chose.
    • ( ấy luôn mang theo kính cặp mũi trong túi, phòng khi cần đọc đó.)
Phân biệt các biến thể
  • Lorgnon: Được dùng để chỉ kính cặp mũi thông thường.
  • Lunettes: Là từ chỉ chung cho kính mắt, có thể bao gồm cả kính cận, kính mát, không nhất thiết phảikính cặp mũi.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Lunettes: Kính mắt (có thểkính cận hoặc kính mát).
  • Binoculaire: Kính viễn vọng (kính hai ống kính, thường dùng để nhìn xa).
  • Lunette: Kính (có thể dùng cho nhiều loại kính khác nhau).
Idioms Phrasal Verb

Hiện tại, trong tiếng Pháp không các idioms hoặc phrasal verbs nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "lorgnon". Tuy nhiên, nhiều cách diễn đạt liên quan đến việc nhìn hoặc quan sát, như: - Regarder à travers un lorgnon: Nhìn qua kính cặp mũi.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "lorgnon", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang một ý nghĩa cổ điển, thể hiện sự lịch thiệp hoặc phong cách của những người yêu thích nét đẹp cổ điển. ít phổ biến trong đời sống hiện đại, nơi kính mắt thường được thiết kế hiện đại hơn dễ sử dụng hơn.

danh từ giống đực
  1. kính cặp mũi, kính cầm tay

Words Mentioning "lorgnon"

Comments and discussion on the word "lorgnon"