Characters remaining: 500/500
Translation

losanger

Academic
Friendly

Từ "losanger" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "chia một bề mặt thành hình thoi" (tức là tạo ra hình thoi trên một bề mặt nào đó). Hình thoimột hình tứ giác hai cặp cạnh đối diện song song độ dài bằng nhau, các góc đối diện cũng bằng nhau.

Giải thích chi tiết:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Losanger" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiết kế, nghệ thuật, hoặc khi nói về việc tạo ra các hình dạng trên bề mặt, chẳng hạn như trong ngành xây dựng hay trang trí.
  2. Ví dụ:

    • Câu đơn giản: "L'artiste a décidé de losanger la toile avant de commencer son tableau." (Nghệ sĩ đã quyết định chia bề mặt vải thành hình thoi trước khi bắt đầu bức tranh của mình.)
    • Câu nâng cao: "Lors de la conception de la mosaïque, il est essentiel de losanger le motif pour créer une harmonie visuelle." (Trong thiết kế tranh khảm, việc chia mẫu thành hình thoirất quan trọng để tạo ra sự hài hòa về mặt thị giác.)
  3. Các biến thể cách sử dụng:

    • "Losange" (danh từ): có nghĩa là "hình thoi". Ví dụ: "Le losange est une forme géométrique." (Hình thoimột hình dạng hình học.)
    • "Losanger" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ nghệ thuật đến kỹ thuật, có thể biến đổi tùy theo ngữ cảnh.
  4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Gần giống: "Rhombe" (hình thoi) có thểtừ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh hình học.
    • Từ đồng nghĩa: "Diviser" (chia) có thể được coi là một từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng không cụ thể như "losanger".
  5. Idioms cụm động từ:

    • Hiện tại, "losanger" không nhiều thành ngữ phổ biến. Tuy nhiên, việc sử dụng trong các cụm từ mô tả nghệ thuật hoặc thiết kế có thể tạo ra những cách diễn đạt phong phú hơn.
ngoại động từ
  1. chia thành hình thoi
    • Losanger une surface
      chia một bề mặt thành hình thoi

Comments and discussion on the word "losanger"