Characters remaining: 500/500
Translation

love-affair

/'lʌvə,feə/
Academic
Friendly

Từ "love-affair" trong tiếng Anh có thể được hiểu một danh từ, có nghĩa "chuyện yêu đương" hoặc "chuyện tình". Từ này thường được sử dụng để chỉ một mối quan hệ tình cảm lãng mạn, nhưng cũng có thể mang nghĩa hơi phức tạp hơn tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Love-affair" thường chỉ một mối quan hệ tình cảm giữa hai người, có thể một mối quan hệ chính thức hoặc không chính thức. thường yếu tố lãng mạn có thể kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
Phân biệt biến thể:
  • Love affair: Có thể dùng viết liền hoặc tách ra, nhưng nghĩa không thay đổi.
  • Love affair (có thể dùng như một cụm từ): "He had a love affair with music." (Anh ấy một mối tình với âm nhạc.)
Các từ gần giống:
  • Romance: Từ này cũng chỉ những mối quan hệ tình cảm, nhưng thường mang tính chất lãng mạn hơn.
  • Affair: Chỉ một mối quan hệ không chính thức, thường liên quan đến việc ngoại tình.
Từ đồng nghĩa:
  • Liaison: Thường chỉ một mối quan hệ, có thể sắc thái tình cảm nhưng không nhất thiết phải lãng mạn.
  • Entanglement: Từ này có thể chỉ một mối quan hệ phức tạp, thường sự rắc rối.
Idioms Phrasal verbs:
  • In love: Có nghĩa đang yêu.
    • dụ: "They are in love." (Họ đang yêu nhau.)
  • Have a fling: Nghĩa một mối quan hệ tình cảm ngắn hạn, không nghiêm túc.
    • dụ: "She had a fling with someone while on vacation." ( ấy một mối tình chớp nhoáng với ai đó trong kỳ nghỉ.)
Kết luận:

Từ "love-affair" không chỉ đơn thuần chuyện tình, còn có thể phản ánh những khía cạnh sâu sắc hơn trong mối quan hệ giữa con người.

danh từ
  1. chuyện yêu đương, chuyện tình

Comments and discussion on the word "love-affair"